chaste
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong trắng, trinh khiết; không có tính chất hoặc ý định tình dục; thanh khiết và đức hạnh.
Definition (English Meaning)
Not having any sexual nature or intention; pure and virtuous.
Ví dụ Thực tế với 'Chaste'
-
"She remained chaste until her wedding day."
"Cô ấy giữ mình trong trắng cho đến ngày cưới."
-
"The novel tells a chaste love story."
"Cuốn tiểu thuyết kể một câu chuyện tình yêu trong sáng."
-
"Her chaste behavior earned her the respect of the community."
"Hành vi trinh khiết của cô ấy đã giúp cô ấy có được sự tôn trọng của cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chaste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: chaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chaste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chaste' thường được dùng để mô tả người có hành vi tình dục kiềm chế hoặc thuần khiết, đặc biệt là trước khi kết hôn. Nó cũng có thể được dùng để mô tả cái gì đó đơn giản, tinh khiết và không bị ô nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.