(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstinence
C1

abstinence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kiêng khem sự tiết chế tính kiêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstinence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự kiêng khem, sự tiết chế, đặc biệt là kiêng rượu, ma túy hoặc quan hệ tình dục.

Definition (English Meaning)

the practice of restraining oneself from indulging in something, typically alcohol or sex.

Ví dụ Thực tế với 'Abstinence'

  • "The doctor recommended complete abstinence from alcohol."

    "Bác sĩ khuyên nên kiêng rượu hoàn toàn."

  • "Abstinence is the only 100% effective way to prevent pregnancy."

    "Kiêng quan hệ tình dục là cách duy nhất hiệu quả 100% để tránh thai."

  • "After years of abstinence, he decided to have a drink."

    "Sau nhiều năm kiêng rượu, anh ấy quyết định uống một ly."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstinence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indulgence(sự nuông chiều)
excess(sự quá độ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Tôn giáo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Abstinence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abstinence' thường mang nghĩa tự nguyện từ bỏ hoặc kiềm chế một ham muốn nào đó. Khác với 'celibacy' (độc thân, không quan hệ tình dục) thường mang tính chất tôn giáo hoặc cam kết, 'abstinence' có thể mang tính tạm thời hoặc hướng đến mục tiêu sức khỏe hoặc đạo đức cá nhân. So với 'temperance' (sự điều độ), 'abstinence' mang tính tuyệt đối hơn là điều chỉnh lượng tiêu thụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Abstinence *from* something: Kiêng khem khỏi điều gì đó. Ví dụ: Abstinence from alcohol.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstinence'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he valued his health, he practiced abstinence from alcohol and tobacco.
Bởi vì anh ấy coi trọng sức khỏe của mình, anh ấy đã thực hành kiêng rượu và thuốc lá.
Phủ định
Although she understood the benefits, she didn't maintain complete abstinence from social media.
Mặc dù cô ấy hiểu những lợi ích, cô ấy đã không duy trì sự kiêng hoàn toàn khỏi mạng xã hội.
Nghi vấn
If one desires a clear mind, is abstinence from distractions really necessary?
Nếu một người mong muốn một tâm trí minh mẫn, thì việc kiêng các yếu tố gây xao nhãng có thực sự cần thiết không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her abstinence impressed the doctor is undeniable.
Việc cô ấy kiêng khem gây ấn tượng với bác sĩ là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether he remained abstinent during the party wasn't clear.
Việc liệu anh ấy có kiêng khem trong suốt bữa tiệc hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What abstinence means to her is a personal decision.
Việc kiêng khem có ý nghĩa gì với cô ấy là một quyết định cá nhân.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He practices abstinence from alcohol.
Anh ấy thực hành kiêng rượu.
Phủ định
She does not maintain abstinence from social media.
Cô ấy không duy trì việc kiêng sử dụng mạng xã hội.
Nghi vấn
Did they pledge abstinence before marriage?
Họ có cam kết kiêng quan hệ trước hôn nhân không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was abstinent from alcohol last year.
Cô ấy đã kiêng rượu vào năm ngoái.
Phủ định
He didn't practice abstinence from social media during his vacation.
Anh ấy đã không thực hành việc kiêng sử dụng mạng xã hội trong kỳ nghỉ của mình.
Nghi vấn
Did they choose abstinence from meat for religious reasons?
Họ đã chọn kiêng thịt vì lý do tôn giáo phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)