abstinence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstinence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự kiêng khem, sự tiết chế, đặc biệt là kiêng rượu, ma túy hoặc quan hệ tình dục.
Definition (English Meaning)
the practice of restraining oneself from indulging in something, typically alcohol or sex.
Ví dụ Thực tế với 'Abstinence'
-
"The doctor recommended complete abstinence from alcohol."
"Bác sĩ khuyên nên kiêng rượu hoàn toàn."
-
"Abstinence is the only 100% effective way to prevent pregnancy."
"Kiêng quan hệ tình dục là cách duy nhất hiệu quả 100% để tránh thai."
-
"After years of abstinence, he decided to have a drink."
"Sau nhiều năm kiêng rượu, anh ấy quyết định uống một ly."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstinence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abstinence
- Adjective: abstinent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstinence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abstinence' thường mang nghĩa tự nguyện từ bỏ hoặc kiềm chế một ham muốn nào đó. Khác với 'celibacy' (độc thân, không quan hệ tình dục) thường mang tính chất tôn giáo hoặc cam kết, 'abstinence' có thể mang tính tạm thời hoặc hướng đến mục tiêu sức khỏe hoặc đạo đức cá nhân. So với 'temperance' (sự điều độ), 'abstinence' mang tính tuyệt đối hơn là điều chỉnh lượng tiêu thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Abstinence *from* something: Kiêng khem khỏi điều gì đó. Ví dụ: Abstinence from alcohol.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstinence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he valued his health, he practiced abstinence from alcohol and tobacco.
|
Bởi vì anh ấy coi trọng sức khỏe của mình, anh ấy đã thực hành kiêng rượu và thuốc lá. |
| Phủ định |
Although she understood the benefits, she didn't maintain complete abstinence from social media.
|
Mặc dù cô ấy hiểu những lợi ích, cô ấy đã không duy trì sự kiêng hoàn toàn khỏi mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
If one desires a clear mind, is abstinence from distractions really necessary?
|
Nếu một người mong muốn một tâm trí minh mẫn, thì việc kiêng các yếu tố gây xao nhãng có thực sự cần thiết không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her abstinence impressed the doctor is undeniable.
|
Việc cô ấy kiêng khem gây ấn tượng với bác sĩ là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether he remained abstinent during the party wasn't clear.
|
Việc liệu anh ấy có kiêng khem trong suốt bữa tiệc hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What abstinence means to her is a personal decision.
|
Việc kiêng khem có ý nghĩa gì với cô ấy là một quyết định cá nhân. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He practices abstinence from alcohol.
|
Anh ấy thực hành kiêng rượu. |
| Phủ định |
She does not maintain abstinence from social media.
|
Cô ấy không duy trì việc kiêng sử dụng mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
Did they pledge abstinence before marriage?
|
Họ có cam kết kiêng quan hệ trước hôn nhân không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was abstinent from alcohol last year.
|
Cô ấy đã kiêng rượu vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't practice abstinence from social media during his vacation.
|
Anh ấy đã không thực hành việc kiêng sử dụng mạng xã hội trong kỳ nghỉ của mình. |
| Nghi vấn |
Did they choose abstinence from meat for religious reasons?
|
Họ đã chọn kiêng thịt vì lý do tôn giáo phải không? |