unchaste
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchaste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không trinh bạch; không đức hạnh; vô đạo đức về mặt tình dục.
Ví dụ Thực tế với 'Unchaste'
-
"She was branded as unchaste for her premarital relations."
"Cô ấy bị coi là không trinh bạch vì quan hệ trước hôn nhân."
-
"In some societies, unchaste behavior is severely punished."
"Ở một số xã hội, hành vi không trinh bạch bị trừng phạt nghiêm khắc."
-
"The novel explores the consequences of an unchaste act."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá hậu quả của một hành vi không trinh bạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchaste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unchaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchaste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unchaste' mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc suy nghĩ không phù hợp với các chuẩn mực đạo đức truyền thống về tình dục và sự trong trắng. Nó có thể mang hàm ý phê phán hoặc lên án. So với các từ như 'immoral' (vô đạo đức) hoặc 'promiscuous' (lăng nhăng), 'unchaste' có sắc thái cổ điển và nhấn mạnh hơn vào sự mất mát hoặc thiếu vắng của đức hạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchaste'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She considered herself unchaste after the incident.
|
Cô ấy tự cho mình là không đứng đắn sau sự việc đó. |
| Phủ định |
They did not consider her unchaste, despite the rumors.
|
Họ không cho rằng cô ấy không đứng đắn, mặc dù có những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Did anyone consider him unchaste because of his past?
|
Có ai cho rằng anh ta không đứng đắn vì quá khứ của anh ta không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the rumors about her being unchaste were untrue.
|
Cô ấy nói rằng những tin đồn về việc cô ấy không đoan trang là không đúng sự thật. |
| Phủ định |
He told me that his friend did not consider her unchaste.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bạn của anh ấy không coi cô ấy là không đoan trang. |
| Nghi vấn |
They asked if she had described the woman as unchaste.
|
Họ hỏi liệu cô ấy đã mô tả người phụ nữ là không đoan trang hay không. |