chemical messenger
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemical messenger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất (ví dụ: hormone hoặc chất dẫn truyền thần kinh) truyền tín hiệu giữa các tế bào.
Definition (English Meaning)
A substance (e.g., a hormone or neurotransmitter) that transmits signals between cells.
Ví dụ Thực tế với 'Chemical messenger'
-
"Hormones are chemical messengers that travel through the bloodstream."
"Hormone là những chất truyền tin hóa học di chuyển trong máu."
-
"The body uses a variety of chemical messengers to regulate its functions."
"Cơ thể sử dụng nhiều loại chất truyền tin hóa học để điều chỉnh các chức năng của nó."
-
"Understanding chemical messengers is crucial for developing new treatments for diseases."
"Hiểu biết về các chất truyền tin hóa học là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chemical messenger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chemical messenger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chemical messenger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'chemical messenger' được sử dụng để mô tả các phân tử sinh học có vai trò truyền thông tin trong cơ thể. Nó bao gồm nhiều loại chất, từ các hormone điều chỉnh chức năng sinh lý đến các chất dẫn truyền thần kinh cho phép giao tiếp giữa các tế bào thần kinh. Điểm quan trọng là vai trò truyền tín hiệu, khác với các chất chỉ có chức năng cấu trúc hoặc năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+in': đề cập đến sự hiện diện của chất truyền tin hóa học trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: 'chemical messengers in the brain'). '+between': nhấn mạnh vai trò của chất này trong việc kết nối hoặc trung gian giữa hai hoặc nhiều thực thể (ví dụ: 'chemical messengers between nerve cells').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemical messenger'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, chemical messengers play a crucial role in regulating bodily functions!
|
Ồ, chất truyền tin hóa học đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các chức năng của cơ thể! |
| Phủ định |
Oh no, the lack of chemical messengers can lead to serious health problems!
|
Ôi không, sự thiếu hụt chất truyền tin hóa học có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng! |
| Nghi vấn |
Hey, are chemical messengers affected by stress?
|
Này, chất truyền tin hóa học có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had discovered the role of chemical messengers in intercellular communication before the new research was published.
|
Các nhà khoa học đã khám phá ra vai trò của các chất truyền tin hóa học trong giao tiếp giữa các tế bào trước khi nghiên cứu mới được công bố. |
| Phủ định |
The doctor had not realized the impact of these chemical messengers on the patient's condition until the lab results came back.
|
Bác sĩ đã không nhận ra tác động của các chất truyền tin hóa học này đối với tình trạng của bệnh nhân cho đến khi kết quả xét nghiệm trở lại. |
| Nghi vấn |
Had the body already released the chemical messengers before the medication was administered?
|
Cơ thể đã giải phóng các chất truyền tin hóa học trước khi dùng thuốc chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This hormone acts as an important chemical messenger, as quickly as other regulators.
|
Hormone này hoạt động như một chất truyền tin hóa học quan trọng, nhanh chóng như các chất điều chỉnh khác. |
| Phủ định |
That neurotransmitter isn't less effective than a chemical messenger in transmitting signals.
|
Chất dẫn truyền thần kinh đó không kém hiệu quả hơn một chất truyền tin hóa học trong việc truyền tín hiệu. |
| Nghi vấn |
Is this protein the most vital chemical messenger in the cell?
|
Protein này có phải là chất truyền tin hóa học quan trọng nhất trong tế bào không? |