(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ signaling molecule
C1

signaling molecule

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tử tín hiệu chất truyền tín hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signaling molecule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử tham gia vào việc truyền tín hiệu giữa các tế bào hoặc bên trong một tế bào.

Definition (English Meaning)

A molecule involved in transmitting signals between cells or within a cell.

Ví dụ Thực tế với 'Signaling molecule'

  • "Hormones are signaling molecules that travel through the bloodstream to target cells."

    "Hormon là các phân tử tín hiệu di chuyển qua dòng máu đến các tế bào đích."

  • "The study investigates the role of specific signaling molecules in the development of cancer."

    "Nghiên cứu điều tra vai trò của các phân tử tín hiệu cụ thể trong sự phát triển của bệnh ung thư."

  • "Cytokines are signaling molecules that regulate immune responses."

    "Cytokine là các phân tử tín hiệu điều chỉnh phản ứng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Signaling molecule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: molecule
  • Verb: signal
  • Adjective: signaling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Signaling molecule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và hóa sinh để mô tả các phân tử như hormone, chất dẫn truyền thần kinh, cytokine và các yếu tố tăng trưởng. 'Signaling molecule' nhấn mạnh vai trò của phân tử trong việc truyền thông tin, so với các phân tử khác có chức năng cấu trúc hoặc xúc tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Signaling molecule in’ được dùng để chỉ vai trò của phân tử trong một quá trình cụ thể (ví dụ: signaling molecule in cell growth). ‘Signaling molecule for’ được dùng để chỉ mục đích mà phân tử phục vụ (ví dụ: signaling molecule for immune response).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Signaling molecule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)