cytokine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cytokine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ một số chất nào, chẳng hạn như interferon, interleukin và các yếu tố tăng trưởng, được tiết ra bởi một số tế bào nhất định của hệ miễn dịch và có ảnh hưởng đến các tế bào khác.
Definition (English Meaning)
Any of a number of substances, such as interferon, interleukin, and growth factors, which are secreted by certain cells of the immune system and have an effect on other cells.
Ví dụ Thực tế với 'Cytokine'
-
"Cytokines are essential for communication between immune cells."
"Cytokine rất cần thiết cho sự giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch."
-
"The levels of certain cytokines can indicate the severity of an infection."
"Mức độ của một số cytokine nhất định có thể cho biết mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng."
-
"Cytokine storms can be a life-threatening complication of certain diseases."
"Cơn bão cytokine có thể là một biến chứng đe dọa tính mạng của một số bệnh nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cytokine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cytokine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cytokine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cytokine là các protein tín hiệu tế bào đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Chúng điều chỉnh viêm, miễn dịch và tạo máu. Các cytokine có thể hoạt động tại chỗ hoặc toàn thân. Thuật ngữ 'cytokine' bao gồm một loạt các phân tử, mỗi loại có chức năng riêng biệt và phức tạp. Không nên nhầm lẫn cytokine với hormone, mặc dù cả hai đều là các chất truyền tin hóa học. Cytokine thường có tác dụng trên các tế bào của hệ miễn dịch, trong khi hormone thường ảnh hưởng đến các tế bào không thuộc hệ miễn dịch (mặc dù có sự chồng chéo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'cytokine of': chỉ nguồn gốc hoặc loại của cytokine. Ví dụ: 'a cytokine of immune cells'. * 'cytokine in': chỉ vai trò hoặc vị trí của cytokine. Ví dụ: 'cytokines in inflammation'. * 'cytokine for': chỉ mục tiêu hoặc tác dụng của cytokine. Ví dụ: 'cytokines for stimulating cell growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cytokine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.