(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chemotherapy
C1

chemotherapy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hóa trị hóa liệu pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chemotherapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều trị bệnh bằng cách sử dụng các chất hóa học, đặc biệt là điều trị ung thư.

Definition (English Meaning)

The treatment of disease by the use of chemical substances, especially the treatment of cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Chemotherapy'

  • "She is undergoing chemotherapy for breast cancer."

    "Cô ấy đang trải qua hóa trị để điều trị ung thư vú."

  • "Chemotherapy can have many side effects."

    "Hóa trị có thể có nhiều tác dụng phụ."

  • "The chemotherapy treatment was successful in shrinking the tumor."

    "Việc điều trị hóa trị đã thành công trong việc làm teo khối u."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chemotherapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chemotherapy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemo(hóa trị (từ viết tắt thân mật))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Chemotherapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chemotherapy thường được sử dụng để chỉ việc điều trị ung thư, nhưng nó cũng có thể được sử dụng cho các bệnh khác như các bệnh tự miễn. Phương pháp này sử dụng các loại thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Khác với xạ trị (radiotherapy) sử dụng tia bức xạ, chemotherapy sử dụng thuốc uống hoặc truyền tĩnh mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

* `chemotherapy for [disease]`: Điều trị hóa trị cho bệnh gì đó. Ví dụ: chemotherapy for breast cancer.
* `chemotherapy in [setting]`: Hóa trị trong bối cảnh nào đó. Ví dụ: chemotherapy in a hospital setting.
* `chemotherapy with [drug]`: Hóa trị bằng thuốc gì đó. Ví dụ: chemotherapy with cisplatin.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chemotherapy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)