radiotherapy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiotherapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phương pháp điều trị bệnh, đặc biệt là ung thư, bằng cách sử dụng tia X hoặc các dạng bức xạ tương tự.
Definition (English Meaning)
The treatment of disease, especially cancer, using X-rays or similar forms of radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Radiotherapy'
-
"She is undergoing radiotherapy for breast cancer."
"Cô ấy đang trải qua xạ trị để điều trị ung thư vú."
-
"Radiotherapy can cause side effects such as fatigue and skin irritation."
"Xạ trị có thể gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi và kích ứng da."
-
"Advances in radiotherapy techniques have improved treatment outcomes."
"Những tiến bộ trong kỹ thuật xạ trị đã cải thiện kết quả điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiotherapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiotherapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiotherapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radiotherapy là một phương pháp điều trị cục bộ hoặc toàn thân sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Nó thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật, hóa trị hoặc liệu pháp hormone. Cần phân biệt radiotherapy với 'radiation' (bức xạ), là một khái niệm rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến điều trị bệnh. Một số từ đồng nghĩa liên quan đến các kỹ thuật radiotherapy cụ thể hơn như 'brachytherapy' (xạ trị áp sát) hoặc 'external beam radiation therapy' (xạ trị ngoài).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Radiotherapy for cancer': sử dụng radiotherapy để điều trị ung thư.
- 'Radiotherapy in combination with chemotherapy': radiotherapy được sử dụng kết hợp với hóa trị.
- 'Radiotherapy with advanced techniques': radiotherapy được thực hiện bằng các kỹ thuật tiên tiến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiotherapy'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient has been undergoing radiotherapy for the past three months.
|
Bệnh nhân đã và đang trải qua xạ trị trong ba tháng qua. |
| Phủ định |
She hasn't been recommending radiotherapy until all other options have been exhausted.
|
Cô ấy đã không khuyến nghị xạ trị cho đến khi tất cả các lựa chọn khác đã cạn kiệt. |
| Nghi vấn |
Has the hospital been investing in improved radiotherapy equipment lately?
|
Bệnh viện có đang đầu tư vào thiết bị xạ trị cải tiến gần đây không? |