oncology
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oncology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên khoa y học nghiên cứu về phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị ung thư.
Definition (English Meaning)
The branch of medicine that deals with the prevention, diagnosis, and treatment of cancer.
Ví dụ Thực tế với 'Oncology'
-
"She specializes in oncology and is dedicated to finding new cancer treatments."
"Cô ấy chuyên về ung thư học và tận tâm tìm kiếm các phương pháp điều trị ung thư mới."
-
"The oncology department at the hospital is renowned for its advanced treatments."
"Khoa ung bướu tại bệnh viện nổi tiếng với các phương pháp điều trị tiên tiến."
-
"He decided to pursue a career in oncology after witnessing his mother's battle with cancer."
"Anh ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành ung thư sau khi chứng kiến cuộc chiến chống lại ung thư của mẹ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oncology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oncology
- Adjective: oncologic, oncological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oncology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oncology tập trung vào các bệnh ung thư. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực như ung thư nội khoa (medical oncology), ung thư xạ trị (radiation oncology), ung thư ngoại khoa (surgical oncology) và ung thư nhi khoa (pediatric oncology). Nó khác với 'tumor' (khối u) ở chỗ 'oncology' là một ngành khoa học, còn 'tumor' là một đối tượng nghiên cứu của ngành đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Research in oncology' (Nghiên cứu trong lĩnh vực ung thư). 'Department of Oncology' (Khoa Ung bướu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oncology'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the advancements in oncology are truly remarkable!
|
Chà, những tiến bộ trong lĩnh vực ung thư học thật sự rất đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, oncological treatments aren't always successful.
|
Than ôi, các phương pháp điều trị ung thư không phải lúc nào cũng thành công. |
| Nghi vấn |
Hey, is that hospital renowned for its oncology department?
|
Này, bệnh viện đó có nổi tiếng về khoa ung bướu không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oncology is a vital field of medicine.
|
Ung thư học là một lĩnh vực y học quan trọng. |
| Phủ định |
Oncological treatments aren't always successful, but research continues.
|
Các phương pháp điều trị ung thư không phải lúc nào cũng thành công, nhưng nghiên cứu vẫn tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Is oncologic care readily available in rural areas?
|
Chăm sóc ung thư có sẵn ở các vùng nông thôn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will specialize in oncology after graduating from medical school.
|
Cô ấy sẽ chuyên về ung thư học sau khi tốt nghiệp trường y. |
| Phủ định |
The hospital is not going to offer a new oncologic treatment until next year.
|
Bệnh viện sẽ không cung cấp phương pháp điều trị ung thư mới cho đến năm sau. |
| Nghi vấn |
Will he study oncological medicine at the university?
|
Anh ấy sẽ học y học ung thư tại trường đại học phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medical team was discussing oncological approaches to the patient's treatment.
|
Đội ngũ y tế đang thảo luận về các phương pháp tiếp cận ung thư học đối với việc điều trị của bệnh nhân. |
| Phủ định |
She wasn't studying oncology at university when she decided to switch to cardiology.
|
Cô ấy đã không học ung thư học tại trường đại học khi cô ấy quyết định chuyển sang tim mạch. |
| Nghi vấn |
Were they researching new oncologic therapies at the lab yesterday?
|
Họ có đang nghiên cứu các liệu pháp ung thư học mới tại phòng thí nghiệm ngày hôm qua không? |