chief executive officer (ceo)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief executive officer (ceo)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giám đốc điều hành, người điều hành cấp cao nhất trong một công ty, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành tổng thể tổ chức.
Definition (English Meaning)
The highest-ranking executive in a company, responsible for the overall management and direction of the organization.
Ví dụ Thực tế với 'Chief executive officer (ceo)'
-
"The CEO announced a new strategy for international expansion."
"Giám đốc điều hành đã công bố một chiến lược mới cho việc mở rộng quốc tế."
-
"She was appointed CEO at the age of 35."
"Cô ấy được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành ở tuổi 35."
-
"The CEO's leadership was instrumental in the company's success."
"Khả năng lãnh đạo của Giám đốc điều hành đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chief executive officer (ceo)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chief executive officer
- Adjective: chief, executive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chief executive officer (ceo)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CEO là người đứng đầu chịu trách nhiệm về thành công hay thất bại của công ty. Họ đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý các hoạt động hàng ngày. Cần phân biệt với các chức danh khác như Chủ tịch hội đồng quản trị (Chairman of the Board) - người đứng đầu hội đồng quản trị, tập trung vào quản trị công ty và định hướng chiến lược dài hạn. CEO tập trung vào hoạt động hàng ngày để thực hiện các chiến lược đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'CEO of the company' (Giám đốc điều hành của công ty). 'for' thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm: 'The CEO is responsible for the company's performance' (Giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về hiệu suất của công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief executive officer (ceo)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.