(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ childbirth
B2

childbirth

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sinh con việc sinh nở quá trình sinh con
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childbirth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sinh con.

Definition (English Meaning)

The process of giving birth to a child.

Ví dụ Thực tế với 'Childbirth'

  • "Many women experience pain during childbirth."

    "Nhiều phụ nữ trải qua đau đớn trong quá trình sinh con."

  • "The doctor specializes in childbirth."

    "Bác sĩ chuyên về lĩnh vực sinh con."

  • "Natural childbirth is becoming increasingly popular."

    "Sinh con tự nhiên ngày càng trở nên phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Childbirth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: childbirth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pregnancy(sự mang thai)
infant(trẻ sơ sinh)
maternity(tình mẫu tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Childbirth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'childbirth' đề cập đến toàn bộ quá trình sinh con, từ lúc bắt đầu chuyển dạ cho đến khi em bé chào đời. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và khi nói về các khía cạnh sinh học của việc sinh nở. Khác với 'labor' (chuyển dạ), tập trung vào giai đoạn đau đớn và gắng sức, 'childbirth' mang tính bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after during

after childbirth: sau khi sinh con (ví dụ: recovery after childbirth). during childbirth: trong quá trình sinh con (ví dụ: complications during childbirth).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Childbirth'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time medical science advances further, they will have eliminated many of the risks associated with childbirth.
Vào thời điểm khoa học y tế tiến bộ hơn nữa, họ sẽ loại bỏ nhiều rủi ro liên quan đến việc sinh nở.
Phủ định
She won't have forgotten the pain of childbirth even after many years.
Cô ấy sẽ không quên nỗi đau sinh nở ngay cả sau nhiều năm.
Nghi vấn
Will she have fully recovered from childbirth by the time she returns to work?
Liệu cô ấy đã hoàn toàn hồi phục sau khi sinh con vào thời điểm cô ấy trở lại làm việc chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Childbirth was a very different experience in the past.
Việc sinh nở là một trải nghiệm rất khác trong quá khứ.
Phủ định
She didn't remember much about the childbirth process.
Cô ấy không nhớ nhiều về quá trình sinh nở.
Nghi vấn
Was the childbirth difficult for her?
Việc sinh nở có khó khăn cho cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)