(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ childlessness
C1

childlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng không có con vô sinh (trong một số trường hợp) không con cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Childlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có con.

Definition (English Meaning)

The state of not having children.

Ví dụ Thực tế với 'Childlessness'

  • "Studies are being conducted on the social impact of increasing childlessness."

    "Các nghiên cứu đang được tiến hành về tác động xã hội của tình trạng không có con ngày càng gia tăng."

  • "Childlessness is becoming more common in developed countries."

    "Tình trạng không có con đang trở nên phổ biến hơn ở các nước phát triển."

  • "The reasons for childlessness are complex and varied."

    "Những lý do cho việc không có con rất phức tạp và đa dạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Childlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: childlessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

parenthood(tình trạng làm cha mẹ)
fatherhood(tình trạng làm cha)
motherhood(tình trạng làm mẹ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Childlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'childlessness' thường được dùng để chỉ tình trạng không có con, có thể do lựa chọn cá nhân, các vấn đề về sức khỏe sinh sản, hoặc các yếu tố xã hội khác. Nó khác với 'sterility' (vô sinh) vì 'childlessness' bao hàm cả những người có khả năng sinh sản nhưng không có con vì lý do nào đó. Trong khi đó, 'sterility' chỉ tình trạng không có khả năng sinh sản. 'Voluntary childlessness' chỉ việc lựa chọn không có con.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Childlessness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Childlessness, which affects many couples worldwide, can be a deeply personal and challenging experience.
Việc không có con, điều ảnh hưởng đến nhiều cặp vợ chồng trên toàn thế giới, có thể là một trải nghiệm cá nhân và đầy thử thách.
Phủ định
A society where childlessness is stigmatized is a society that fails to understand diverse family structures.
Một xã hội nơi việc không có con bị kỳ thị là một xã hội không hiểu các cấu trúc gia đình đa dạng.
Nghi vấn
Is childlessness, which some consider a personal choice, always a source of sadness?
Việc không có con, điều mà một số người coi là một lựa chọn cá nhân, có phải luôn là nguồn gốc của nỗi buồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)