(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ courtly love
C1

courtly love

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình yêu quý tộc tình yêu theo kiểu hiệp sĩ ái tình phong nhã (thời trung cổ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courtly love'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một truyền thống yêu đương theo quy ước cao độ thời trung cổ giữa một hiệp sĩ và một phụ nữ quý tộc đã kết hôn, được phát triển lần đầu tiên bởi các nhà thơ hát rong ở miền nam nước Pháp và được sử dụng rộng rãi trong văn học châu Âu.

Definition (English Meaning)

A highly conventionalized medieval tradition of love between a knight and a married noblewoman, first developed by the troubadours of southern France and extensively employed in European literature.

Ví dụ Thực tế với 'Courtly love'

  • "Courtly love was a prevalent theme in medieval romances."

    "Tình yêu quý tộc là một chủ đề phổ biến trong các tác phẩm lãng mạn thời trung cổ."

  • "The poems described scenes of courtly love, where knights pledged their undying devotion."

    "Những bài thơ mô tả những cảnh tình yêu quý tộc, nơi các hiệp sĩ thề nguyện lòng trung thành bất diệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Courtly love'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: courtly love
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

chivalry(tinh thần hiệp sĩ)
romance(tình ái lãng mạn)
troubadour(nhà thơ hát rong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Courtly love'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Courtly love không phải là tình yêu lãng mạn theo nghĩa hiện đại mà là một hệ thống các quy tắc và nghi thức phức tạp, nhấn mạnh sự phục tùng, tôn thờ và thường là đau khổ của người hiệp sĩ đối với người phụ nữ cao quý. Nó khác với tình yêu hôn nhân, vốn thường mang tính thực tế hơn. Nó cũng khác với tình yêu thuần khiết, bởi nó thường liên quan đến sự ham muốn thể xác, mặc dù được kiểm soát và kiềm chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Courtly love'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)