gallantry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallantry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi dũng cảm, đặc biệt là trong chiến đấu.
Definition (English Meaning)
Courageous behavior, especially in battle.
Ví dụ Thực tế với 'Gallantry'
-
"He was awarded a medal for his gallantry in saving the child from the burning building."
"Anh ấy đã được trao huân chương vì sự dũng cảm của mình trong việc cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy."
-
"The soldiers displayed great gallantry in the face of enemy fire."
"Những người lính đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với hỏa lực của kẻ thù."
-
"He showed her gallantry by offering her his seat on the bus."
"Anh ấy thể hiện sự ga lăng bằng cách nhường ghế của mình cho cô ấy trên xe buýt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gallantry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gallantry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Gallantry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gallantry thường được dùng để chỉ sự dũng cảm và cao thượng, đặc biệt trong các tình huống nguy hiểm hoặc khi đối mặt với kẻ thù. Nó nhấn mạnh phẩm chất anh hùng và tinh thần sẵn sàng hy sinh vì người khác hoặc vì một mục tiêu cao cả. Khác với 'courage' (sự can đảm) nói chung, 'gallantry' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến hành động cụ thể, có tính chất biểu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Gallantry for saving lives' (Sự dũng cảm vì cứu mạng người); 'Gallantry in battle' (Sự dũng cảm trong trận chiến). Giới từ 'for' thường đi kèm khi gallantry được thể hiện để đạt được hoặc bảo vệ một điều gì đó. Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ bối cảnh hoặc tình huống mà gallantry được thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallantry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldier, whose gallantry saved his comrades, received a medal.
|
Người lính, người có sự dũng cảm đã cứu những người đồng đội của mình, đã nhận được huy chương. |
| Phủ định |
There was no gallantry that he displayed, which surprised everyone.
|
Không có sự dũng cảm nào mà anh ấy thể hiện, điều này làm mọi người ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Was it gallantry that motivated him, which led to his heroic actions?
|
Có phải sự dũng cảm đã thúc đẩy anh ấy, điều này dẫn đến những hành động anh hùng của anh ấy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were defined by one thing: gallantry.
|
Hành động của anh ấy được định nghĩa bởi một điều: sự hào hiệp. |
| Phủ định |
She showed no sign of what he expected: gallantry.
|
Cô ấy không hề tỏ ra dấu hiệu của điều anh ta mong đợi: sự hào hiệp. |
| Nghi vấn |
Did you notice his defining characteristic: gallantry?
|
Bạn có nhận thấy đặc điểm xác định của anh ấy không: sự hào hiệp? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had shown more gallantry towards her when we first met.
|
Tôi ước tôi đã thể hiện sự hào hiệp hơn với cô ấy khi chúng tôi mới gặp nhau. |
| Phủ định |
If only he hadn't lacked the gallantry to defend his friend's honor.
|
Giá mà anh ta không thiếu sự hào hiệp để bảo vệ danh dự của bạn mình. |
| Nghi vấn |
If only they could display some gallantry in this dire situation, would it improve?
|
Giá mà họ có thể thể hiện một chút hào hiệp trong tình huống tồi tệ này, liệu nó có cải thiện được không? |