(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choice architecture
C1

choice architecture

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc lựa chọn thiết kế lựa chọn cấu trúc lựa chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choice architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiết kế các cách khác nhau mà các lựa chọn có thể được trình bày cho người tiêu dùng, và tác động của thiết kế đó đến việc ra quyết định của người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

The design of different ways in which choices can be presented to consumers, and the impact of that design on consumer decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Choice architecture'

  • "Effective choice architecture can help people make better decisions about their health."

    "Kiến trúc lựa chọn hiệu quả có thể giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn về sức khỏe của họ."

  • "Supermarkets use choice architecture to influence what customers buy."

    "Các siêu thị sử dụng kiến trúc lựa chọn để ảnh hưởng đến những gì khách hàng mua."

  • "Choice architecture is often used in public policy to encourage citizens to make healthier choices."

    "Kiến trúc lựa chọn thường được sử dụng trong chính sách công để khuyến khích công dân đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choice architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: choice architecture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nudge(sự thúc đẩy (nhẹ nhàng))
framing(khung (trong việc trình bày thông tin))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Choice architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Choice architecture đề cập đến việc cấu trúc môi trường lựa chọn để tác động đến quyết định của mọi người theo những cách có thể dự đoán được. Nó không đơn thuần là cung cấp thông tin, mà còn là sắp xếp, trình bày các lựa chọn theo một cách thức cụ thể để khuyến khích một hành vi nhất định. Nó thường được sử dụng để cải thiện sức khỏe, sự giàu có và hạnh phúc của mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* `in choice architecture`: thường được sử dụng để chỉ một yếu tố cụ thể trong thiết kế của kiến trúc lựa chọn. Ví dụ: "The use of defaults is a key element in choice architecture".
* `of choice architecture`: được sử dụng để mô tả một khía cạnh, đặc điểm, hoặc thuộc tính của kiến trúc lựa chọn. Ví dụ: "The ethical considerations of choice architecture are complex."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choice architecture'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government's choice architecture significantly influenced citizens' retirement savings.
Kiến trúc lựa chọn của chính phủ đã ảnh hưởng đáng kể đến khoản tiết kiệm hưu trí của người dân.
Phủ định
The company's choice architecture isn't always transparent to its customers.
Kiến trúc lựa chọn của công ty không phải lúc nào cũng minh bạch đối với khách hàng của mình.
Nghi vấn
Is this city's choice architecture designed to promote healthier lifestyles?
Kiến trúc lựa chọn của thành phố này có được thiết kế để thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)