behavioral economics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral economics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực kinh tế học nghiên cứu các yếu tố tâm lý, nhận thức, cảm xúc, văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế của các cá nhân và tổ chức, và cách các quyết định đó khác với những gì được ngụ ý bởi lý thuyết kinh tế cổ điển.
Definition (English Meaning)
A field of economics that studies the psychological, cognitive, emotional, cultural, and social factors that influence the economic decisions of individuals and institutions and how those decisions vary from those implied by classical economic theory.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral economics'
-
"Behavioral economics challenges the assumption that individuals always make rational decisions."
"Kinh tế học hành vi thách thức giả định rằng các cá nhân luôn đưa ra các quyết định hợp lý."
-
"Behavioral economics can help explain why people invest in the stock market even when they know it's risky."
"Kinh tế học hành vi có thể giúp giải thích tại sao mọi người đầu tư vào thị trường chứng khoán ngay cả khi họ biết nó rủi ro."
-
"Many marketing strategies are based on principles of behavioral economics."
"Nhiều chiến lược marketing dựa trên các nguyên tắc của kinh tế học hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral economics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: behavioral economics
- Adjective: behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral economics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kinh tế học hành vi tích hợp những hiểu biết sâu sắc từ tâm lý học vào phân tích kinh tế để hiểu rõ hơn cách con người thực sự đưa ra quyết định, thay vì giả định rằng họ luôn hành động một cách duy lý. Nó khác với kinh tế học truyền thống, vốn giả định rằng các tác nhân kinh tế luôn hành động một cách duy lý và tối đa hóa lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in behavioral economics': đề cập đến việc một khái niệm, phương pháp nằm trong phạm vi của kinh tế học hành vi. - 'of behavioral economics': dùng để chỉ các đặc điểm, thành phần của kinh tế học hành vi. - 'to behavioral economics': hướng tới kinh tế học hành vi, đóng góp cho kinh tế học hành vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral economics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.