cholangitis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholangitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm ống dẫn mật.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the bile duct.
Ví dụ Thực tế với 'Cholangitis'
-
"Acute cholangitis is a serious infection of the bile ducts."
"Viêm đường mật cấp tính là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng của ống dẫn mật."
-
"The patient presented with fever, jaundice, and right upper quadrant pain, suggesting cholangitis."
"Bệnh nhân đến khám với các triệu chứng sốt, vàng da và đau vùng bụng trên bên phải, gợi ý viêm đường mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cholangitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cholangitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cholangitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cholangitis thường là do nhiễm trùng do tắc nghẽn ống mật, chẳng hạn như do sỏi mật hoặc hẹp ống mật. Nó có thể gây ra các triệu chứng như sốt, đau bụng và vàng da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* due to: chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra cholangitis (ví dụ: Cholangitis is often due to gallstones). * associated with: chỉ các yếu tố liên quan hoặc có thể góp phần vào cholangitis (ví dụ: Cholangitis is associated with primary sclerosing cholangitis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholangitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.