cholecystitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cholecystitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm túi mật.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the gallbladder.
Ví dụ Thực tế với 'Cholecystitis'
-
"She was diagnosed with acute cholecystitis and needed immediate surgery."
"Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm túi mật cấp tính và cần phẫu thuật ngay lập tức."
-
"Chronic cholecystitis can lead to thickening of the gallbladder wall."
"Viêm túi mật mãn tính có thể dẫn đến dày thành túi mật."
-
"Ultrasound is often used to diagnose cholecystitis."
"Siêu âm thường được sử dụng để chẩn đoán viêm túi mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cholecystitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cholecystitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cholecystitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cholecystitis là một thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng viêm nhiễm của túi mật. Tình trạng này thường xảy ra khi sỏi mật chặn ống dẫn mật, gây ra sự tích tụ mật và dẫn đến viêm. Có thể phân biệt cholecystitis cấp tính (acute cholecystitis), xảy ra đột ngột và nghiêm trọng, với cholecystitis mãn tính (chronic cholecystitis), phát triển chậm hơn và kéo dài. Không nên nhầm lẫn với cholangitis (viêm đường mật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm với cholecystitis (ví dụ: cholecystitis with fever). "due to": dùng để chỉ nguyên nhân gây ra cholecystitis (ví dụ: cholecystitis due to gallstones).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cholecystitis'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cholecystitis is often caused by gallstones.
|
Viêm túi mật thường do sỏi mật gây ra. |
| Phủ định |
The doctor ruled out cholecystitis after examining the patient.
|
Bác sĩ loại trừ viêm túi mật sau khi khám cho bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Is cholecystitis the reason for her abdominal pain?
|
Viêm túi mật có phải là nguyên nhân gây ra đau bụng của cô ấy không? |