choleric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choleric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ nổi giận; nóng tính.
Definition (English Meaning)
easily angered; bad-tempered.
Ví dụ Thực tế với 'Choleric'
-
"He was a choleric old man."
"Ông ta là một ông già nóng tính."
-
"The choleric boss frequently yelled at his employees."
"Ông chủ nóng tính thường xuyên quát mắng nhân viên."
-
"His choleric temperament made him difficult to work with."
"Tính khí nóng nảy của anh ta khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choleric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: choleric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choleric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'choleric' mang nghĩa mạnh hơn 'irritable' (dễ cáu kỉnh) và 'grumpy' (khó chịu). Nó gợi ý một tính khí bốc đồng, dễ bùng nổ cơn giận dữ. Trong lịch sử y học, 'choleric' liên quan đến một trong bốn khí chất (temperaments), được cho là do sự dư thừa mật vàng (yellow bile) gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choleric'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite his normally calm demeanor, John, always choleric when dealing with bureaucracy, lost his temper at the DMV.
|
Mặc dù thường ngày điềm tĩnh, John, người luôn cáu kỉnh khi giải quyết các thủ tục hành chính, đã mất bình tĩnh tại DMV. |
| Phủ định |
The manager, known for his even temper, was not choleric, and he handled the difficult customer with patience.
|
Người quản lý, nổi tiếng với tính khí ôn hòa, không hề cáu kỉnh, và anh ấy đã xử lý người khách hàng khó tính một cách kiên nhẫn. |
| Nghi vấn |
Given his usual patience, was he choleric, or was he simply having a bad day?
|
Với sự kiên nhẫn thường thấy của anh ấy, anh ấy đã cáu kỉnh, hay chỉ đơn giản là anh ấy có một ngày tồi tệ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being choleric because his team lost the game.
|
Anh ấy đang trở nên nóng nảy vì đội của anh ấy đã thua trận đấu. |
| Phủ định |
She is not being choleric, despite the stressful situation.
|
Cô ấy không tỏ ra nóng nảy, mặc dù tình huống rất căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Are you being choleric right now?
|
Bạn có đang nóng nảy ngay bây giờ không? |