(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanguine
C1

sanguine

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc quan tích cực hồng hào (nước da)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanguine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạc quan hoặc tích cực, đặc biệt là trong một tình huống có vẻ tồi tệ hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

Optimistic or positive, especially in an apparently bad or difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Sanguine'

  • "He is sanguine about the prospects for the global economy."

    "Anh ấy lạc quan về triển vọng của nền kinh tế toàn cầu."

  • "Despite the setbacks, she remained sanguine about her chances of success."

    "Mặc dù gặp phải những trở ngại, cô ấy vẫn lạc quan về cơ hội thành công của mình."

  • "The politician gave a sanguine assessment of the economic situation."

    "Chính trị gia đưa ra một đánh giá lạc quan về tình hình kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanguine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sanguine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

optimistic(lạc quan)
hopeful(đầy hy vọng)
confident(tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

pessimistic(bi quan)
despondent(nản lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Y học (lịch sử)

Ghi chú Cách dùng 'Sanguine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanguine' mang sắc thái lạc quan, đầy hy vọng, thường được dùng khi đối diện với thử thách hoặc khó khăn. Nó khác với 'optimistic' ở chỗ 'sanguine' nhấn mạnh sự bình tĩnh, tự tin ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt. 'Optimistic' đơn thuần chỉ sự kỳ vọng về kết quả tốt đẹp. Cần phân biệt với 'positive', mang nghĩa chung chung hơn về sự khẳng định, tán thành hoặc có lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

'Sanguine about' thường được sử dụng để diễn tả sự lạc quan về một điều gì đó cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanguine'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be sanguine about the future is to believe in better times.
Lạc quan về tương lai là tin vào những thời điểm tốt đẹp hơn.
Phủ định
Not to be sanguine in the face of adversity is understandable, but not helpful.
Không lạc quan khi đối mặt với nghịch cảnh là điều dễ hiểu, nhưng không hữu ích.
Nghi vấn
Why do you choose to remain sanguine despite the challenges?
Tại sao bạn chọn giữ thái độ lạc quan mặc dù có những thách thức?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were more sanguine about the company's future.
Tôi ước tôi lạc quan hơn về tương lai của công ty.
Phủ định
If only I hadn't been so sanguine and invested all my savings.
Giá mà tôi không quá lạc quan và đầu tư hết số tiền tiết kiệm của mình.
Nghi vấn
If only she would be more sanguine about her chances of success, wouldn't she be happier?
Giá mà cô ấy lạc quan hơn về cơ hội thành công của mình, chẳng phải cô ấy sẽ hạnh phúc hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)