sanguine
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanguine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc quan hoặc tích cực, đặc biệt là trong một tình huống có vẻ tồi tệ hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
Optimistic or positive, especially in an apparently bad or difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Sanguine'
-
"He is sanguine about the prospects for the global economy."
"Anh ấy lạc quan về triển vọng của nền kinh tế toàn cầu."
-
"Despite the setbacks, she remained sanguine about her chances of success."
"Mặc dù gặp phải những trở ngại, cô ấy vẫn lạc quan về cơ hội thành công của mình."
-
"The politician gave a sanguine assessment of the economic situation."
"Chính trị gia đưa ra một đánh giá lạc quan về tình hình kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sanguine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sanguine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sanguine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sanguine' mang sắc thái lạc quan, đầy hy vọng, thường được dùng khi đối diện với thử thách hoặc khó khăn. Nó khác với 'optimistic' ở chỗ 'sanguine' nhấn mạnh sự bình tĩnh, tự tin ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt. 'Optimistic' đơn thuần chỉ sự kỳ vọng về kết quả tốt đẹp. Cần phân biệt với 'positive', mang nghĩa chung chung hơn về sự khẳng định, tán thành hoặc có lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sanguine about' thường được sử dụng để diễn tả sự lạc quan về một điều gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanguine'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be sanguine about the future is to believe in better times.
|
Lạc quan về tương lai là tin vào những thời điểm tốt đẹp hơn. |
| Phủ định |
Not to be sanguine in the face of adversity is understandable, but not helpful.
|
Không lạc quan khi đối mặt với nghịch cảnh là điều dễ hiểu, nhưng không hữu ích. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to remain sanguine despite the challenges?
|
Tại sao bạn chọn giữ thái độ lạc quan mặc dù có những thách thức? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were more sanguine about the company's future.
|
Tôi ước tôi lạc quan hơn về tương lai của công ty. |
| Phủ định |
If only I hadn't been so sanguine and invested all my savings.
|
Giá mà tôi không quá lạc quan và đầu tư hết số tiền tiết kiệm của mình. |
| Nghi vấn |
If only she would be more sanguine about her chances of success, wouldn't she be happier?
|
Giá mà cô ấy lạc quan hơn về cơ hội thành công của mình, chẳng phải cô ấy sẽ hạnh phúc hơn sao? |