(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phlegmatic
C1

phlegmatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

điềm tĩnh lạnh nhạt thờ ơ không dễ xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phlegmatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một tính khí chậm chạp và điềm tĩnh.

Definition (English Meaning)

Having or showing a slow and stolid temperament.

Ví dụ Thực tế với 'Phlegmatic'

  • "He was a phlegmatic man, not easily roused to action."

    "Anh ta là một người điềm tĩnh, không dễ bị kích động để hành động."

  • "A phlegmatic approach is sometimes necessary in a crisis."

    "Một cách tiếp cận điềm tĩnh đôi khi là cần thiết trong một cuộc khủng hoảng."

  • "Her phlegmatic temperament made her well-suited for the job."

    "Tính khí điềm tĩnh của cô ấy khiến cô ấy rất phù hợp với công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phlegmatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: phlegmatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

excitable(dễ bị kích động)
emotional(dễ xúc động)
passionate(đam mê)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Phlegmatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'phlegmatic' mô tả một người có xu hướng bình tĩnh, không dễ bị kích động, thường thờ ơ và ít thể hiện cảm xúc. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự thiếu nhiệt tình hoặc năng lượng. Khác với 'stoic' (khắc kỷ) là chủ động kiểm soát cảm xúc, 'phlegmatic' thiên về thụ động và có thể thiếu động lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phlegmatic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)