chopper
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chopper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ dùng để chặt, ví dụ như rìu hoặc dao phay.
Ví dụ Thực tế với 'Chopper'
-
"He used a chopper to chop wood for the fire."
"Anh ấy dùng một cái rìu để chặt củi cho bếp lửa."
-
"The lumberjack used a heavy chopper to fell the tree."
"Người tiều phu dùng một chiếc rìu nặng để đốn cây."
-
"The rescue chopper arrived to evacuate the injured."
"Chiếc trực thăng cứu hộ đã đến để sơ tán những người bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chopper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chopper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa đen và đơn giản nhất của từ 'chopper', chỉ một công cụ dùng để chặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chopper'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used a chopper to cut down the small tree yesterday.
|
Hôm qua, anh ấy đã dùng một cái rìu để chặt cái cây nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use a chopper; she preferred an axe.
|
Cô ấy đã không dùng rìu; cô ấy thích dùng búa hơn. |
| Nghi vấn |
Did they arrive by chopper last night?
|
Có phải họ đến bằng trực thăng tối qua không? |