(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chopper
B1

chopper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rìu dao phay máy bay trực thăng xe mô tô độ súng máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chopper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ dùng để chặt, ví dụ như rìu hoặc dao phay.

Definition (English Meaning)

A tool used for chopping, such as an axe or cleaver.

Ví dụ Thực tế với 'Chopper'

  • "He used a chopper to chop wood for the fire."

    "Anh ấy dùng một cái rìu để chặt củi cho bếp lửa."

  • "The lumberjack used a heavy chopper to fell the tree."

    "Người tiều phu dùng một chiếc rìu nặng để đốn cây."

  • "The rescue chopper arrived to evacuate the injured."

    "Chiếc trực thăng cứu hộ đã đến để sơ tán những người bị thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chopper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

axe(rìu)
helicopter(trực thăng)
motorcycle(xe máy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Chopper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa đen và đơn giản nhất của từ 'chopper', chỉ một công cụ dùng để chặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chopper'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used a chopper to cut down the small tree yesterday.
Hôm qua, anh ấy đã dùng một cái rìu để chặt cái cây nhỏ.
Phủ định
She didn't use a chopper; she preferred an axe.
Cô ấy đã không dùng rìu; cô ấy thích dùng búa hơn.
Nghi vấn
Did they arrive by chopper last night?
Có phải họ đến bằng trực thăng tối qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)