(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helicopter
B1

helicopter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay trực thăng trực thăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helicopter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy bay có các cánh quạt lớn quay tròn trên đỉnh. Nó có thể bay thẳng lên từ mặt đất và cũng có thể đứng yên một chỗ trên không.

Definition (English Meaning)

A type of aircraft that has large blades that spin around on top. It can fly straight up from the ground and can also stay in one place in the air.

Ví dụ Thực tế với 'Helicopter'

  • "The rescue team arrived by helicopter."

    "Đội cứu hộ đã đến bằng trực thăng."

  • "The police used a helicopter to search for the missing person."

    "Cảnh sát đã sử dụng trực thăng để tìm kiếm người mất tích."

  • "The president traveled to the conference by helicopter."

    "Tổng thống đã đến hội nghị bằng trực thăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helicopter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

airplane(máy bay (cánh cố định))
aircraft(máy bay) aviation(hàng không)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Helicopter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Helicopter thường được sử dụng cho các nhiệm vụ mà máy bay cánh cố định (airplane) không thể thực hiện được, chẳng hạn như hạ cánh ở những khu vực chật hẹp hoặc lơ lửng trên không để quan sát hoặc cứu hộ. Thường được gọi tắt là 'copter'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'in a helicopter' chỉ vị trí bên trong trực thăng. 'by helicopter' chỉ phương tiện di chuyển là trực thăng. Ví dụ: 'We flew in a helicopter over the mountains.' 'We arrived by helicopter.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helicopter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)