(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ color fringing
C1

color fringing

noun

Nghĩa tiếng Việt

viền màu hiệu ứng viền màu quang sai màu (tùy ngữ cảnh cụ thể hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Color fringing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệu ứng thị giác trong ảnh, đặc biệt là ảnh chụp và ảnh kỹ thuật số, xuất hiện dưới dạng các màu sắc không mong muốn dọc theo các cạnh phân tách các vùng tối và sáng.

Definition (English Meaning)

A visual artifact in images, especially photographs and digital images, that appears as spurious colors along edges separating dark and bright regions.

Ví dụ Thực tế với 'Color fringing'

  • "The photograph suffered from severe color fringing around the branches of the tree against the bright sky."

    "Bức ảnh bị color fringing nghiêm trọng xung quanh các cành cây khi đối diện với bầu trời sáng."

  • "Color fringing is a common problem in digital photography."

    "Color fringing là một vấn đề phổ biến trong nhiếp ảnh kỹ thuật số."

  • "Software can be used to reduce color fringing in images."

    "Phần mềm có thể được sử dụng để giảm color fringing trong ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Color fringing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: color fringing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purple fringing(viền tím)
chromatic aberration(quang sai sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lens distortion(biến dạng ống kính)
image artifact(tạo tác hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Quang học Xử lý ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Color fringing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Color fringing thường là do quang sai sắc (chromatic aberration) của ống kính, nơi các màu sắc khác nhau của ánh sáng không hội tụ tại cùng một điểm trên cảm biến hình ảnh. Nó cũng có thể do các thuật toán xử lý ảnh gây ra. Mức độ nghiêm trọng của color fringing phụ thuộc vào chất lượng của ống kính, khẩu độ, và các yếu tố khác. Việc khắc phục có thể thực hiện trong quá trình xử lý hậu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to caused by

"Color fringing is often *due to* chromatic aberration." (Color fringing thường là do quang sai sắc.)
"Color fringing can be *caused by* lens imperfections." (Color fringing có thể bị gây ra bởi các khuyết điểm của ống kính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Color fringing'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The photographer said that he had noticed color fringing in the older lens.
Nhiếp ảnh gia nói rằng anh ấy đã nhận thấy viền màu trong ống kính cũ hơn.
Phủ định
The technician said that he did not see any color fringing after the calibration.
Kỹ thuật viên nói rằng anh ấy không thấy bất kỳ viền màu nào sau khi hiệu chỉnh.
Nghi vấn
The editor asked if the client had complained about color fringing in the photos.
Biên tập viên hỏi liệu khách hàng có phàn nàn về viền màu trong ảnh hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)