spherical aberration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spherical aberration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiện tượng mờ ảnh do thấu kính hoặc gương cầu tạo ra, do các tia sáng gần rìa được hội tụ gần thấu kính hoặc gương hơn so với các tia sáng gần tâm.
Definition (English Meaning)
A blurring of an image produced by a lens or spherical mirror because the rays of light near the edge are brought into focus nearer to the lens or mirror than the rays of light near the center.
Ví dụ Thực tế với 'Spherical aberration'
-
"Spherical aberration is a common problem in simple lenses."
"Quang sai cầu là một vấn đề phổ biến ở các thấu kính đơn giản."
-
"The telescope's performance was limited by spherical aberration."
"Hiệu suất của kính viễn vọng bị giới hạn bởi quang sai cầu."
-
"Using aspheric lenses can reduce spherical aberration."
"Sử dụng thấu kính phi cầu có thể làm giảm quang sai cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spherical aberration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spherical aberration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spherical aberration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Spherical aberration xảy ra do hình dạng của các thấu kính và gương cầu không lý tưởng để hội tụ tất cả các tia sáng đến cùng một điểm. Điều này dẫn đến hình ảnh không sắc nét, đặc biệt ở rìa. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào độ cong của thấu kính/gương và khẩu độ của hệ thống quang học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in spherical aberration’: chỉ ra rằng một hệ thống quang học đang bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này. Ví dụ: 'The telescope suffers in spherical aberration.' 'of spherical aberration': mô tả đặc tính của một hệ thống quang học bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này. Ví dụ: 'The lens is characterized by a high degree of spherical aberration.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spherical aberration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.