chronicler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chronicler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ghi chép các sự kiện quan trọng hoặc lịch sử.
Definition (English Meaning)
A person who writes accounts of important or historical events.
Ví dụ Thực tế với 'Chronicler'
-
"The medieval chronicler described the king's coronation in great detail."
"Người ghi chép thời trung cổ đã mô tả lễ đăng quang của nhà vua một cách rất chi tiết."
-
"He is a chronicler of our times, documenting the struggles and triumphs of ordinary people."
"Ông là người ghi chép thời đại của chúng ta, ghi lại những khó khăn và chiến thắng của những người bình thường."
-
"Ancient chroniclers provide valuable insights into the lives of our ancestors."
"Những người ghi chép cổ đại cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của tổ tiên chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chronicler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chronicler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chronicler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chronicler' thường được dùng để chỉ những người ghi chép lại các sự kiện theo trình tự thời gian. Nó nhấn mạnh vào tính chất ghi chép, lưu trữ thông tin một cách có hệ thống. Khác với 'historian', 'chronicler' ít tập trung vào việc phân tích, giải thích nguyên nhân sâu xa của sự kiện mà chú trọng hơn vào việc trình bày diễn biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'chronicler of (an event)' - người ghi chép về (một sự kiện). Ví dụ: He is known as a chronicler of the Vietnam War.
as: 'chronicler as (something)' - người ghi chép như (một cái gì đó). Ví dụ: He served as a chronicler as a soldier.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chronicler'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the chronicler diligently recorded the events of the era is well-known.
|
Việc người ghi chép sử biên niên cần mẫn ghi lại các sự kiện của thời đại là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
It isn't surprising that the chronicler omitted some details from the official record.
|
Việc người ghi chép sử biên niên bỏ sót một vài chi tiết khỏi bản ghi chép chính thức không có gì đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is it true that the chronicler embellished the stories to please the king?
|
Có đúng là người ghi chép sử biên niên đã tô điểm thêm vào câu chuyện để làm hài lòng nhà vua không? |