historian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người nghiên cứu hoặc viết về lịch sử; một chuyên gia về lịch sử.
Definition (English Meaning)
A person who studies or writes about history; an authority on history.
Ví dụ Thực tế với 'Historian'
-
"The historian presented new evidence to support his theory."
"Nhà sử học đã trình bày bằng chứng mới để ủng hộ lý thuyết của mình."
-
"She is a renowned historian specializing in ancient civilizations."
"Cô ấy là một nhà sử học nổi tiếng chuyên về các nền văn minh cổ đại."
-
"Historians rely on primary sources to construct accurate accounts of the past."
"Các nhà sử học dựa vào các nguồn tài liệu gốc để xây dựng những tường thuật chính xác về quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: historian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Historian thường là người có trình độ học vấn cao về lịch sử, thường là có bằng cấp chuyên ngành. Khác với 'chronicler' (người ghi chép sự kiện) ở chỗ historian phân tích và diễn giải sự kiện chứ không chỉ ghi lại. So với 'annalist' (người biên niên sử), historian có phạm vi nghiên cứu rộng hơn và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: đề cập đến việc viết hoặc nghiên cứu về một chủ đề lịch sử cụ thể (e.g., a historian on the French Revolution). of: đề cập đến việc một người là một chuyên gia về lịch sử nói chung hoặc một giai đoạn cụ thể (e.g., a historian of the Roman Empire).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historian'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian, a specialist in ancient Rome, lectured about Julius Caesar.
|
Nhà sử học, một chuyên gia về La Mã cổ đại, đã thuyết giảng về Julius Caesar. |
| Phủ định |
Unlike many, he is not a historian, and therefore, he doesn't write historical fiction.
|
Không giống như nhiều người, anh ấy không phải là một nhà sử học, và do đó, anh ấy không viết tiểu thuyết lịch sử. |
| Nghi vấn |
Professor, as a historian, do you think bias is unavoidable?
|
Thưa giáo sư, với tư cách là một nhà sử học, thầy có nghĩ rằng sự thiên vị là không thể tránh khỏi? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian researched ancient civilizations.
|
Nhà sử học đã nghiên cứu các nền văn minh cổ đại. |
| Phủ định |
She is not a historian, but a novelist.
|
Cô ấy không phải là một nhà sử học mà là một tiểu thuyết gia. |
| Nghi vấn |
Is he a historian specializing in the Roman Empire?
|
Ông ấy có phải là một nhà sử học chuyên về Đế chế La Mã không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had interviewed that historian, she would understand the context better now.
|
Nếu cô ấy đã phỏng vấn nhà sử học đó, cô ấy sẽ hiểu bối cảnh rõ hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't consulted a historian, his interpretation of the event wouldn't have been so accurate.
|
Nếu anh ấy đã không tham khảo ý kiến của một nhà sử học, cách giải thích sự kiện của anh ấy đã không chính xác đến vậy. |
| Nghi vấn |
If the historian had access to those documents, would she be revealing the truth today?
|
Nếu nhà sử học đó có quyền truy cập vào những tài liệu đó, liệu cô ấy có tiết lộ sự thật ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he would have become a great historian.
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể trở thành một nhà sử học vĩ đại. |
| Phủ định |
If the library hadn't lost the critical documents, she might not have consulted the historian.
|
Nếu thư viện không làm mất các tài liệu quan trọng, cô ấy có lẽ đã không cần tham khảo ý kiến của nhà sử học. |
| Nghi vấn |
Might the world have remembered the event differently if the historian had presented another perspective?
|
Thế giới có lẽ đã nhớ sự kiện đó khác đi nếu nhà sử học trình bày một góc nhìn khác không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian was researching ancient documents.
|
Nhà sử học đang nghiên cứu các tài liệu cổ. |
| Phủ định |
The historian wasn't publishing his findings at that time.
|
Nhà sử học không công bố những phát hiện của mình vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Was the historian analyzing the artifacts when the earthquake struck?
|
Có phải nhà sử học đang phân tích các hiện vật khi trận động đất xảy ra không? |