annalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người viết biên niên sử; một nhà sử học ghi chép các sự kiện theo từng năm.
Ví dụ Thực tế với 'Annalist'
-
"The Roman annalists meticulously recorded the events of each year in the Republic."
"Những người viết biên niên sử La Mã đã ghi chép tỉ mỉ các sự kiện của mỗi năm trong nền Cộng hòa."
-
"The medieval annalist provided valuable insights into the daily lives of people during that era."
"Người viết biên niên sử thời trung cổ đã cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống hàng ngày của người dân trong thời đại đó."
-
"Modern annalists often use digital tools to organize and preserve historical data."
"Những người viết biên niên sử hiện đại thường sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tổ chức và bảo tồn dữ liệu lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: annalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Annalist thường chỉ người viết sử theo lối biên niên, tức là ghi lại các sự kiện một cách khách quan và theo thứ tự thời gian. Khác với 'historian' (nhà sử học) người có thể phân tích và đưa ra diễn giải sâu sắc về các sự kiện lịch sử, annalist tập trung vào việc ghi chép chính xác và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annalist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.