churchly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Churchly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc phù hợp với nhà thờ; thuộc giáo hội.
Definition (English Meaning)
Relating to or befitting a church; ecclesiastical.
Ví dụ Thực tế với 'Churchly'
-
"The bishop delivered a churchly sermon."
"Giám mục đã đọc một bài thuyết giảng trang trọng, mang đậm chất nhà thờ."
-
"His churchly behavior impressed many."
"Hành vi đúng mực tại nhà thờ của anh ấy đã gây ấn tượng với nhiều người."
-
"The churchly atmosphere was enhanced by the organ music."
"Không khí trang nghiêm tại nhà thờ được tăng cường nhờ tiếng nhạc organ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Churchly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: churchly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Churchly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'churchly' thường mang sắc thái trang trọng, liên quan đến các nghi lễ, hoạt động, hoặc phong cách phù hợp với nhà thờ hoặc đời sống tôn giáo. Nó không chỉ đơn thuần là 'thuộc về nhà thờ' mà còn gợi ý đến sự nghiêm trang, tôn kính, và tuân thủ các quy tắc của giáo hội. So với các từ như 'religious' (tôn giáo), 'churchly' cụ thể hơn, chỉ đến các khía cạnh liên quan trực tiếp đến nhà thờ và các hoạt động của nó. Ví dụ, 'churchly attire' (trang phục phù hợp với nhà thờ) khác với 'religious beliefs' (niềm tin tôn giáo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Churchly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bishop delivered a churchly sermon.
|
Giám mục đã có một bài giảng mang đậm tính chất nhà thờ. |
| Phủ định |
His behavior was not churchly during the service.
|
Hành vi của anh ấy không mang tính nhà thờ trong buổi lễ. |
| Nghi vấn |
Was her attire considered churchly enough for the occasion?
|
Trang phục của cô ấy có được coi là đủ trang nghiêm cho dịp này không? |