(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecclesiastical
C1

ecclesiastical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về giáo hội liên quan đến tôn giáo mang tính chất giáo hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecclesiastical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Giáo hội Cơ đốc hoặc hàng giáo phẩm của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to the Christian Church or its clergy.

Ví dụ Thực tế với 'Ecclesiastical'

  • "The ecclesiastical court handled the dispute."

    "Tòa án giáo hội đã giải quyết tranh chấp."

  • "The ecclesiastical authorities made the final decision."

    "Các nhà chức trách giáo hội đã đưa ra quyết định cuối cùng."

  • "She studied ecclesiastical history at the university."

    "Cô ấy đã học lịch sử giáo hội tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecclesiastical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ecclesiastical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clerical(thuộc về giáo sĩ)
churchly(có tính chất nhà thờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

secular(thế tục)
lay(dân sự, không thuộc giáo sĩ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Ecclesiastical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ecclesiastical' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, luật lệ, hoặc tài sản thuộc về Giáo hội, đặc biệt là Giáo hội Cơ đốc. Nó nhấn mạnh tính chính thức và có tổ chức của tôn giáo, khác với những khía cạnh tâm linh hoặc cá nhân hơn. Nó thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, pháp lý, hoặc học thuật khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến Giáo hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- 'in': dùng khi nói đến sự tham gia hoặc vai trò trong các vấn đề của giáo hội (ví dụ: 'his expertise in ecclesiastical law').
- 'of': dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất liên quan đến giáo hội (ví dụ: 'the ecclesiastical history of the region').
- 'to': dùng để chỉ sự liên kết hoặc hướng tới giáo hội (ví dụ: 'his dedication to ecclesiastical service').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecclesiastical'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ecclesiastical laws governed the church's activities.
Luật lệ tôn giáo chi phối các hoạt động của nhà thờ.
Phủ định
The decision was not based on ecclesiastical considerations.
Quyết định không dựa trên những cân nhắc về mặt giáo hội.
Nghi vấn
Are these items of ecclesiastical origin?
Những món đồ này có nguồn gốc từ giáo hội không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ecclesiastical court made a significant decision regarding the property dispute.
Tòa án giáo hội đã đưa ra một quyết định quan trọng liên quan đến tranh chấp tài sản.
Phủ định
The reforms were not driven by ecclesiastical pressure, but by popular demand.
Các cuộc cải cách không bị thúc đẩy bởi áp lực giáo hội, mà bởi nhu cầu của người dân.
Nghi vấn
Which ecclesiastical authority is responsible for overseeing this particular diocese?
Cơ quan giáo hội nào chịu trách nhiệm giám sát giáo phận cụ thể này?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian will be examining the ecclesiastical records next week.
Nhà sử học sẽ đang kiểm tra các tài liệu giáo hội vào tuần tới.
Phủ định
The government won't be interfering in ecclesiastical affairs in the coming months.
Chính phủ sẽ không can thiệp vào các vấn đề giáo hội trong những tháng tới.
Nghi vấn
Will the architect be incorporating ecclesiastical designs into the new cathedral?
Liệu kiến trúc sư có kết hợp các thiết kế liên quan đến giáo hội vào nhà thờ lớn mới không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The historian had been researching ecclesiastical law for years before publishing his findings.
Nhà sử học đã nghiên cứu luật giáo hội trong nhiều năm trước khi công bố những phát hiện của mình.
Phủ định
The government hadn't been interfering with ecclesiastical affairs until recently.
Chính phủ đã không can thiệp vào các vấn đề giáo hội cho đến gần đây.
Nghi vấn
Had the community been discussing ecclesiastical matters before the conflict arose?
Có phải cộng đồng đã thảo luận về các vấn đề giáo hội trước khi xung đột nảy sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)