ecclesiastical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecclesiastical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Giáo hội Cơ đốc hoặc hàng giáo phẩm của nó.
Definition (English Meaning)
Relating to the Christian Church or its clergy.
Ví dụ Thực tế với 'Ecclesiastical'
-
"The ecclesiastical court handled the dispute."
"Tòa án giáo hội đã giải quyết tranh chấp."
-
"The ecclesiastical authorities made the final decision."
"Các nhà chức trách giáo hội đã đưa ra quyết định cuối cùng."
-
"She studied ecclesiastical history at the university."
"Cô ấy đã học lịch sử giáo hội tại trường đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecclesiastical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ecclesiastical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecclesiastical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ecclesiastical' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, luật lệ, hoặc tài sản thuộc về Giáo hội, đặc biệt là Giáo hội Cơ đốc. Nó nhấn mạnh tính chính thức và có tổ chức của tôn giáo, khác với những khía cạnh tâm linh hoặc cá nhân hơn. Nó thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, pháp lý, hoặc học thuật khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến Giáo hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh:
- 'in': dùng khi nói đến sự tham gia hoặc vai trò trong các vấn đề của giáo hội (ví dụ: 'his expertise in ecclesiastical law').
- 'of': dùng để chỉ thuộc tính hoặc bản chất liên quan đến giáo hội (ví dụ: 'the ecclesiastical history of the region').
- 'to': dùng để chỉ sự liên kết hoặc hướng tới giáo hội (ví dụ: 'his dedication to ecclesiastical service').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecclesiastical'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ecclesiastical laws governed the church's activities.
|
Luật lệ tôn giáo chi phối các hoạt động của nhà thờ. |
| Phủ định |
The decision was not based on ecclesiastical considerations.
|
Quyết định không dựa trên những cân nhắc về mặt giáo hội. |
| Nghi vấn |
Are these items of ecclesiastical origin?
|
Những món đồ này có nguồn gốc từ giáo hội không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ecclesiastical court made a significant decision regarding the property dispute.
|
Tòa án giáo hội đã đưa ra một quyết định quan trọng liên quan đến tranh chấp tài sản. |
| Phủ định |
The reforms were not driven by ecclesiastical pressure, but by popular demand.
|
Các cuộc cải cách không bị thúc đẩy bởi áp lực giáo hội, mà bởi nhu cầu của người dân. |
| Nghi vấn |
Which ecclesiastical authority is responsible for overseeing this particular diocese?
|
Cơ quan giáo hội nào chịu trách nhiệm giám sát giáo phận cụ thể này? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will be examining the ecclesiastical records next week.
|
Nhà sử học sẽ đang kiểm tra các tài liệu giáo hội vào tuần tới. |
| Phủ định |
The government won't be interfering in ecclesiastical affairs in the coming months.
|
Chính phủ sẽ không can thiệp vào các vấn đề giáo hội trong những tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will the architect be incorporating ecclesiastical designs into the new cathedral?
|
Liệu kiến trúc sư có kết hợp các thiết kế liên quan đến giáo hội vào nhà thờ lớn mới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian had been researching ecclesiastical law for years before publishing his findings.
|
Nhà sử học đã nghiên cứu luật giáo hội trong nhiều năm trước khi công bố những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
The government hadn't been interfering with ecclesiastical affairs until recently.
|
Chính phủ đã không can thiệp vào các vấn đề giáo hội cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the community been discussing ecclesiastical matters before the conflict arose?
|
Có phải cộng đồng đã thảo luận về các vấn đề giáo hội trước khi xung đột nảy sinh không? |