cinder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu than hoặc gỗ cháy dở còn sót lại sau khi lửa đã tắt, vẫn còn chất dễ cháy.
Definition (English Meaning)
A small piece of partly burned coal or wood that has stopped giving off flames but still has combustible matter left in it.
Ví dụ Thực tế với 'Cinder'
-
"The fireplace was filled with cinders after the fire had burned down."
"Lò sưởi chứa đầy than xỉ sau khi lửa đã tàn."
-
"The path was covered in cinders to make it easier to walk on."
"Con đường được phủ bằng than xỉ để dễ đi lại hơn."
-
"The old factory left behind a lot of cinders and pollution."
"Nhà máy cũ để lại rất nhiều than xỉ và ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cinder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cinder
- Adjective: cindery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cinder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cinder thường nhỏ và nhẹ hơn tro (ash), và vẫn còn một lượng nhỏ nhiệt và khả năng cháy. Nó thường đề cập đến vật liệu còn lại sau khi đốt than, gỗ, hoặc các vật liệu tương tự khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'a pile of cinders' (một đống than xỉ). on: dùng để chỉ vị trí hoặc sự bao phủ. Ví dụ: 'cinders on the ground' (than xỉ trên mặt đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinder'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the firefighters arrive, the house will have turned to cinder.
|
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, ngôi nhà sẽ đã biến thành tro tàn. |
| Phủ định |
By next week, they won't have removed all the cindery debris from the site.
|
Đến tuần tới, họ sẽ chưa dọn hết đống đổ nát đầy tro từ địa điểm. |
| Nghi vấn |
Will the volcano have spread cinder over the entire town by morning?
|
Liệu ngọn núi lửa sẽ phun tro tàn lên toàn bộ thị trấn vào buổi sáng chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This road is as cindery as the surface of the moon.
|
Con đường này nhiều xỉ than như bề mặt của mặt trăng. |
| Phủ định |
The path isn't more cindery than the driveway.
|
Con đường mòn không nhiều xỉ than hơn lối đi xe. |
| Nghi vấn |
Is that area the most cindery part of the yard?
|
Khu vực đó có phải là phần nhiều xỉ than nhất của sân không? |