(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cinder
B2

cinder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xỉ than tàn tro mẩu than cháy dở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mẩu than hoặc gỗ cháy dở còn sót lại sau khi lửa đã tắt, vẫn còn chất dễ cháy.

Definition (English Meaning)

A small piece of partly burned coal or wood that has stopped giving off flames but still has combustible matter left in it.

Ví dụ Thực tế với 'Cinder'

  • "The fireplace was filled with cinders after the fire had burned down."

    "Lò sưởi chứa đầy than xỉ sau khi lửa đã tàn."

  • "The path was covered in cinders to make it easier to walk on."

    "Con đường được phủ bằng than xỉ để dễ đi lại hơn."

  • "The old factory left behind a lot of cinders and pollution."

    "Nhà máy cũ để lại rất nhiều than xỉ và ô nhiễm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cinder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cinder
  • Adjective: cindery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fuel(nhiên liệu)

Từ liên quan (Related Words)

soot(bồ hóng)
coal(than đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa chất Lịch sử (liên quan đến hỏa hoạn và tro)

Ghi chú Cách dùng 'Cinder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cinder thường nhỏ và nhẹ hơn tro (ash), và vẫn còn một lượng nhỏ nhiệt và khả năng cháy. Nó thường đề cập đến vật liệu còn lại sau khi đốt than, gỗ, hoặc các vật liệu tương tự khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

of: dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'a pile of cinders' (một đống than xỉ). on: dùng để chỉ vị trí hoặc sự bao phủ. Ví dụ: 'cinders on the ground' (than xỉ trên mặt đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinder'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the firefighters arrive, the house will have turned to cinder.
Vào thời điểm lính cứu hỏa đến, ngôi nhà sẽ đã biến thành tro tàn.
Phủ định
By next week, they won't have removed all the cindery debris from the site.
Đến tuần tới, họ sẽ chưa dọn hết đống đổ nát đầy tro từ địa điểm.
Nghi vấn
Will the volcano have spread cinder over the entire town by morning?
Liệu ngọn núi lửa sẽ phun tro tàn lên toàn bộ thị trấn vào buổi sáng chứ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This road is as cindery as the surface of the moon.
Con đường này nhiều xỉ than như bề mặt của mặt trăng.
Phủ định
The path isn't more cindery than the driveway.
Con đường mòn không nhiều xỉ than hơn lối đi xe.
Nghi vấn
Is that area the most cindery part of the yard?
Khu vực đó có phải là phần nhiều xỉ than nhất của sân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)