(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soot
B2

soot

noun

Nghĩa tiếng Việt

bồ hóng muội than
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Muội than, bồ hóng: Chất bột hoặc vảy màu đen, chủ yếu bao gồm carbon vô định hình, được tạo ra do sự đốt cháy không hoàn toàn của vật chất hữu cơ.

Definition (English Meaning)

A black powdery or flaky substance consisting largely of amorphous carbon, produced by the incomplete burning of organic matter.

Ví dụ Thực tế với 'Soot'

  • "The chimney was covered in soot."

    "Ống khói bị phủ đầy muội than."

  • "The air in the city was thick with soot from the factories."

    "Không khí trong thành phố đặc quánh muội than từ các nhà máy."

  • "Soot can cause respiratory problems."

    "Muội than có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ash(tro)
smoke(khói)
pollution(ô nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Soot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Soot thường được tìm thấy bám trên bề mặt của các ống khói, lò sưởi, hoặc các vật thể gần nguồn lửa. Nó có thể gây ô nhiễm không khí và có hại cho sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Soot with: Thường dùng để diễn tả việc bị bao phủ hoặc dính đầy muội than. Ví dụ: The walls were covered with soot.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soot'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was covered in soot after the fire.
Nó bị bao phủ trong muội than sau vụ cháy.
Phủ định
Nothing could remove the soot from the antique painting.
Không gì có thể loại bỏ muội than khỏi bức tranh cổ.
Nghi vấn
Was that soot from the nearby factory?
Có phải muội than đó từ nhà máy gần đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you burn certain types of wood, soot forms on the chimney walls.
Nếu bạn đốt một số loại gỗ nhất định, muội than sẽ hình thành trên thành ống khói.
Phủ định
If the fire burns efficiently, soot doesn't accumulate quickly.
Nếu lửa cháy hiệu quả, muội than không tích tụ nhanh chóng.
Nghi vấn
If there's a lack of oxygen, does soot production increase?
Nếu thiếu oxy, việc sản xuất muội than có tăng lên không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old chimney was covered in soot after the fire.
Ống khói cũ bị bao phủ trong muội than sau đám cháy.
Phủ định
The cleaner did not remove all the soot from the fireplace.
Người dọn dẹp đã không loại bỏ hết muội than khỏi lò sưởi.
Nghi vấn
Did the wind carry the soot into the house?
Gió có mang muội than vào nhà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)