soot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Muội than, bồ hóng: Chất bột hoặc vảy màu đen, chủ yếu bao gồm carbon vô định hình, được tạo ra do sự đốt cháy không hoàn toàn của vật chất hữu cơ.
Definition (English Meaning)
A black powdery or flaky substance consisting largely of amorphous carbon, produced by the incomplete burning of organic matter.
Ví dụ Thực tế với 'Soot'
-
"The chimney was covered in soot."
"Ống khói bị phủ đầy muội than."
-
"The air in the city was thick with soot from the factories."
"Không khí trong thành phố đặc quánh muội than từ các nhà máy."
-
"Soot can cause respiratory problems."
"Muội than có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Soot thường được tìm thấy bám trên bề mặt của các ống khói, lò sưởi, hoặc các vật thể gần nguồn lửa. Nó có thể gây ô nhiễm không khí và có hại cho sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Soot with: Thường dùng để diễn tả việc bị bao phủ hoặc dính đầy muội than. Ví dụ: The walls were covered with soot.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soot'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was covered in soot after the fire.
|
Nó bị bao phủ trong muội than sau vụ cháy. |
| Phủ định |
Nothing could remove the soot from the antique painting.
|
Không gì có thể loại bỏ muội than khỏi bức tranh cổ. |
| Nghi vấn |
Was that soot from the nearby factory?
|
Có phải muội than đó từ nhà máy gần đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you burn certain types of wood, soot forms on the chimney walls.
|
Nếu bạn đốt một số loại gỗ nhất định, muội than sẽ hình thành trên thành ống khói. |
| Phủ định |
If the fire burns efficiently, soot doesn't accumulate quickly.
|
Nếu lửa cháy hiệu quả, muội than không tích tụ nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If there's a lack of oxygen, does soot production increase?
|
Nếu thiếu oxy, việc sản xuất muội than có tăng lên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old chimney was covered in soot after the fire.
|
Ống khói cũ bị bao phủ trong muội than sau đám cháy. |
| Phủ định |
The cleaner did not remove all the soot from the fireplace.
|
Người dọn dẹp đã không loại bỏ hết muội than khỏi lò sưởi. |
| Nghi vấn |
Did the wind carry the soot into the house?
|
Gió có mang muội than vào nhà không? |