(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ combustible
B2

combustible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ cháy có thể cháy được chất dễ cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Combustible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng bắt lửa và cháy dễ dàng; dễ cháy.

Definition (English Meaning)

Capable of catching fire and burning easily.

Ví dụ Thực tế với 'Combustible'

  • "Gasoline is a highly combustible substance."

    "Xăng là một chất rất dễ cháy."

  • "Keep combustible materials away from open flames."

    "Giữ các vật liệu dễ cháy tránh xa ngọn lửa."

  • "The factory stores large quantities of combustible chemicals."

    "Nhà máy lưu trữ một lượng lớn hóa chất dễ cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Combustible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: combustible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Combustible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "combustible" thường được dùng để mô tả các vật liệu, chất lỏng hoặc khí dễ cháy. Nó khác với "flammable" (dễ bắt lửa) ở chỗ "combustible" thường ám chỉ cần nhiệt độ cao hơn để bắt lửa so với "flammable". Tuy nhiên, trong thực tế, hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau, đặc biệt là trong văn nói hàng ngày. Trong bối cảnh an toàn, việc phân biệt giữa "flammable" và "combustible" là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"Combustible with": Diễn tả sự kết hợp với chất khác làm tăng khả năng cháy. Ví dụ: "The material is combustible with oxygen."
"Combustible in": Diễn tả môi trường mà vật chất dễ cháy trong đó. Ví dụ: "The gas is highly combustible in air."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Combustible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the materials are combustible is a significant safety concern.
Việc các vật liệu dễ cháy là một mối lo ngại an toàn đáng kể.
Phủ định
Whether the gas is combustible or not is not known at this time.
Liệu khí có dễ cháy hay không vẫn chưa được biết vào thời điểm này.
Nghi vấn
Why combustible materials were stored near the ignition source remains a mystery.
Tại sao vật liệu dễ cháy được lưu trữ gần nguồn gây cháy vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spilled fuel will be combustible if it comes into contact with a spark.
Nhiên liệu bị tràn sẽ dễ cháy nếu tiếp xúc với tia lửa.
Phủ định
That material isn't going to be combustible unless exposed to extremely high temperatures.
Vật liệu đó sẽ không dễ cháy trừ khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao.
Nghi vấn
Will the waste be combustible after the chemical treatment?
Chất thải sẽ dễ cháy sau khi xử lý hóa học chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)