(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cinephile
C1

cinephile

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người yêu điện ảnh mọt phim người đam mê điện ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cinephile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người rất am hiểu và đam mê điện ảnh.

Definition (English Meaning)

A person who is very knowledgeable and enthusiastic about cinema.

Ví dụ Thực tế với 'Cinephile'

  • "He is a true cinephile, able to discuss the nuances of any film from any era."

    "Anh ấy là một người yêu điện ảnh thực thụ, có thể thảo luận về những sắc thái tinh tế của bất kỳ bộ phim nào từ bất kỳ thời đại nào."

  • "The film festival attracts cinephiles from all over the world."

    "Liên hoan phim thu hút những người yêu điện ảnh từ khắp nơi trên thế giới."

  • "As a cinephile, she spends hours watching and analyzing classic films."

    "Là một người yêu điện ảnh, cô ấy dành hàng giờ để xem và phân tích những bộ phim kinh điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cinephile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cinephile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

film buff(người yêu thích phim ảnh)
movie buff(người yêu thích phim ảnh)
film enthusiast(người đam mê phim ảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

casual moviegoer(người xem phim bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Cinephile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cinephile' biểu thị một mức độ yêu thích điện ảnh sâu sắc hơn so với 'moviegoer' (người đi xem phim). Cinephile không chỉ xem phim để giải trí mà còn nghiên cứu, phân tích và đánh giá phim ảnh như một hình thức nghệ thuật. Họ có thể am hiểu về lịch sử điện ảnh, các đạo diễn, diễn viên và phong cách làm phim khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cinephile'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be working as a volunteer at the film festival, proving he will be cinephiling next week.
Anh ấy sẽ làm tình nguyện viên tại liên hoan phim, chứng tỏ anh ấy sẽ thể hiện mình là một người yêu điện ảnh vào tuần tới.
Phủ định
She won't be attending the screening; she won't be cinephiling this time.
Cô ấy sẽ không tham dự buổi chiếu; cô ấy sẽ không thể hiện mình là một người yêu điện ảnh lần này.
Nghi vấn
Will they be discussing classic films all night, truly cinephiling?
Liệu họ có thảo luận về những bộ phim kinh điển cả đêm, thể hiện mình là những người yêu điện ảnh thực sự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)