auteur
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auteur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đạo diễn phim có ảnh hưởng cá nhân và quyền kiểm soát nghệ thuật đối với một bộ phim lớn đến mức đạo diễn được coi là tác giả của bộ phim đó.
Definition (English Meaning)
A film director whose personal influence and artistic control over a movie are so great that the director is regarded as the author of the movie.
Ví dụ Thực tế với 'Auteur'
-
"Stanley Kubrick is considered an auteur due to his distinctive visual style and thematic consistency."
"Stanley Kubrick được coi là một 'auteur' vì phong cách hình ảnh đặc biệt và tính nhất quán về chủ đề trong các bộ phim của ông."
-
"Many film critics consider Alfred Hitchcock an auteur."
"Nhiều nhà phê bình phim coi Alfred Hitchcock là một 'auteur'."
-
"The auteur theory emphasizes the director's role as the primary creative force behind a film."
"Lý thuyết 'auteur' nhấn mạnh vai trò của đạo diễn như là lực lượng sáng tạo chính đằng sau một bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Auteur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: auteur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Auteur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'auteur' dùng để chỉ một đạo diễn có phong cách cá nhân rõ rệt, xuyên suốt các tác phẩm của họ. Họ thường tự viết kịch bản, kiểm soát các khía cạnh nghệ thuật của bộ phim (từ quay phim, dựng phim đến âm nhạc) và mang dấu ấn cá nhân mạnh mẽ vào tác phẩm. Không phải đạo diễn nào cũng được coi là 'auteur'. Thuật ngữ này mang tính đánh giá cao, thường dùng để chỉ những đạo diễn có tầm nhìn độc đáo và khả năng thể hiện tầm nhìn đó một cách nhất quán trên màn ảnh. So sánh với 'director' (đạo diễn) thông thường, 'auteur' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự sáng tạo và quyền kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Auteur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.