linear economy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền kinh tế dựa trên mô hình 'khai thác-sản xuất-thải bỏ', trong đó tài nguyên được khai thác, chuyển đổi thành sản phẩm, sử dụng và sau đó bị loại bỏ như chất thải.
Definition (English Meaning)
An economy based on the take-make-dispose model of production, where resources are extracted, transformed into products, used, and then discarded as waste.
Ví dụ Thực tế với 'Linear economy'
-
"The linear economy is no longer sustainable in the face of growing environmental challenges."
"Nền kinh tế tuyến tính không còn bền vững khi đối mặt với những thách thức môi trường ngày càng tăng."
-
"The transition from a linear economy to a circular economy requires significant investment and policy changes."
"Quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế tuyến tính sang nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi những thay đổi đáng kể về đầu tư và chính sách."
-
"Many businesses are now exploring ways to reduce waste and improve resource efficiency in order to move away from the linear economy model."
"Nhiều doanh nghiệp hiện đang khám phá các cách để giảm chất thải và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên nhằm thoát khỏi mô hình kinh tế tuyến tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linear economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linear economy
- Adjective: linear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linear economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nền kinh tế tuyến tính phụ thuộc vào việc tiếp cận dễ dàng với một lượng lớn tài nguyên và năng lượng rẻ tiền. Mô hình này dẫn đến cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Nó trái ngược với nền kinh tế tuần hoàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Được sử dụng để chỉ bản chất của nền kinh tế tuyến tính (ví dụ: 'the limitations of a linear economy'). in: Được sử dụng để chỉ bối cảnh mà nền kinh tế tuyến tính tồn tại hoặc được áp dụng (ví dụ: 'investments in a linear economy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.