(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closed loop system
C1

closed loop system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống vòng kín hệ thống điều khiển vòng kín hệ thống phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closed loop system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống điều khiển trong đó đầu ra được phản hồi trở lại đầu vào, cho phép tự điều chỉnh và duy trì trạng thái mong muốn.

Definition (English Meaning)

A control system in which the output is fed back to the input, allowing for self-correction and maintenance of a desired state.

Ví dụ Thực tế với 'Closed loop system'

  • "This temperature controller utilizes a closed loop system to maintain a constant temperature."

    "Bộ điều khiển nhiệt độ này sử dụng một hệ thống vòng kín để duy trì nhiệt độ ổn định."

  • "Cruise control in a car is an example of a closed loop system."

    "Hệ thống kiểm soát hành trình trên ô tô là một ví dụ về hệ thống vòng kín."

  • "Closed loop systems are used in robotics for precise movements."

    "Các hệ thống vòng kín được sử dụng trong robot học để thực hiện các chuyển động chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closed loop system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closed loop system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

open loop system(hệ thống vòng hở)

Từ liên quan (Related Words)

control system(hệ thống điều khiển)
feedback(phản hồi)
automation(tự động hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Điều khiển học Hệ thống

Ghi chú Cách dùng 'Closed loop system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống vòng kín, còn gọi là hệ thống phản hồi, sử dụng phản hồi để điều chỉnh hành vi của nó. Điều này trái ngược với hệ thống vòng hở, nơi đầu ra không ảnh hưởng đến điều khiển. Closed-loop system thường chính xác và ổn định hơn, nhưng cũng phức tạp hơn để thiết kế và thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và ổn định như điều khiển nhiệt độ, điều khiển tốc độ động cơ và điều khiển robot.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

* **in:** Sử dụng để chỉ phạm vi ứng dụng hoặc lĩnh vực mà hệ thống vòng kín được sử dụng. Ví dụ: 'Closed-loop systems are used in industrial automation.'
* **with:** Sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc tính năng cụ thể của hệ thống. Ví dụ: 'The system operates with a closed-loop control.'
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu của hệ thống. Ví dụ: 'The closed-loop system is designed for precise temperature control.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closed loop system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)