relevant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relevant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan hoặc quan trọng đến vấn đề đang được xem xét.
Definition (English Meaning)
Connected with or important to the matter being considered.
Ví dụ Thực tế với 'Relevant'
-
"These documents are relevant to the investigation."
"Những tài liệu này liên quan đến cuộc điều tra."
-
"I don't think that question is relevant at this point."
"Tôi không nghĩ câu hỏi đó liên quan vào thời điểm này."
-
"What experience do you have that is relevant to this position?"
"Bạn có kinh nghiệm nào liên quan đến vị trí này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Relevant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relevant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relevant' thường được sử dụng để chỉ những thông tin, ý kiến, hoặc sự kiện có liên quan trực tiếp và hữu ích đến một chủ đề hoặc tình huống cụ thể. Nó ngụ ý rằng thông tin đó có giá trị trong việc giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định, hoặc hiểu rõ hơn về chủ đề đang bàn. Khác với 'related' (liên quan) chỉ đơn giản là có một mối liên hệ nào đó, 'relevant' nhấn mạnh tính hữu ích và giá trị thực tiễn của mối liên hệ đó. Ví dụ: 'The evidence is relevant to the case' (Bằng chứng này liên quan đến vụ án) cho thấy bằng chứng đó có thể giúp làm sáng tỏ vụ án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà tính chất 'relevant' hướng đến. Ví dụ: 'relevant to the discussion' (liên quan đến cuộc thảo luận).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relevant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.