circumventing
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circumventing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tìm cách lách luật hoặc các trở ngại khác.
Definition (English Meaning)
Finding a way around legal or other obstacles.
Ví dụ Thực tế với 'Circumventing'
-
"The company was accused of circumventing environmental regulations."
"Công ty bị cáo buộc lách luật bảo vệ môi trường."
-
"Sophisticated hackers are constantly developing new techniques for circumventing security measures."
"Những hacker tinh vi liên tục phát triển các kỹ thuật mới để vượt qua các biện pháp an ninh."
-
"They tried to circumvent the system, but they were caught."
"Họ đã cố gắng lách hệ thống, nhưng họ đã bị bắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circumventing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: circumvent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circumventing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circumvent' mang nghĩa tránh né một cách khéo léo, thường là các quy tắc, luật lệ hoặc các vấn đề khó khăn. Nó không đơn thuần chỉ là 'avoid' (tránh), mà còn bao hàm ý tìm ra một con đường vòng để đạt được mục đích mà không trực tiếp đối đầu với những cản trở. Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc trung lập, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Circumvent by' thường được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc cách thức lách luật. Ví dụ: 'They circumvented the regulations by using a loophole.' ('Circumvent through' ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi chỉ một phương tiện hoặc kênh nào đó được sử dụng để lách luật. Ví dụ: 'The company circumvented the import restrictions through a subsidiary in another country.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circumventing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.