loophole
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loophole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự mơ hồ hoặc thiếu sót trong luật pháp hoặc một bộ quy tắc.
Definition (English Meaning)
An ambiguity or inadequacy in the law or a set of rules.
Ví dụ Thực tế với 'Loophole'
-
"The company exploited a loophole in the tax law to avoid paying millions of dollars."
"Công ty đã lợi dụng một kẽ hở trong luật thuế để trốn tránh việc trả hàng triệu đô la."
-
"Lawyers are often hired to find loopholes in contracts."
"Luật sư thường được thuê để tìm ra những kẽ hở trong hợp đồng."
-
"The government is trying to close the loopholes in the immigration laws."
"Chính phủ đang cố gắng bịt những kẽ hở trong luật nhập cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loophole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loophole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loophole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loophole chỉ một cách để lách luật, thường là không vi phạm trực tiếp luật nhưng vẫn đạt được mục đích trái với tinh thần của luật. Nó ngụ ý sự thông minh hoặc xảo quyệt trong việc tận dụng những điểm yếu của hệ thống. Khác với 'exemption' (miễn trừ) là được phép không tuân thủ theo quy định rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: đề cập đến việc loophole tồn tại trong một luật cụ thể. Of: đề cập đến bản chất của loophole, ví dụ 'a loophole of the tax law'. Through: đề cập đến việc lợi dụng loophole để đạt được một điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loophole'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.