(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cisgender
C1

cisgender

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người hợp giới cisgender
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cisgender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến một người có bản dạng giới (gender identity) trùng khớp với giới tính sinh học (sex) được chỉ định khi sinh.

Definition (English Meaning)

Relating to a person whose sense of personal identity and gender corresponds with their birth sex.

Ví dụ Thực tế với 'Cisgender'

  • "As a cisgender woman, she has never had to question her gender identity."

    "Là một người phụ nữ cisgender, cô ấy chưa bao giờ phải nghi ngờ về bản dạng giới của mình."

  • "The study focused on the experiences of cisgender and transgender students."

    "Nghiên cứu tập trung vào trải nghiệm của sinh viên cisgender và chuyển giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cisgender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cisgender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giới tính học

Ghi chú Cách dùng 'Cisgender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cisgender' được dùng để chỉ những người không phải là chuyển giới (transgender). Nó được dùng để nhấn mạnh rằng bản dạng giới là một khái niệm khác với giới tính sinh học, và để tạo ra một ngôn ngữ trung lập và chính xác hơn khi nói về các vấn đề liên quan đến giới tính. Khác với 'transgender', 'cisgender' thường không mang ý nghĩa chính trị, nhưng việc sử dụng nó góp phần bình thường hóa sự tồn tại của người chuyển giới bằng cách đặt người không chuyển giới vào một phạm trù tương đương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cisgender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)