(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ citations
C1

citations

noun

Nghĩa tiếng Việt

trích dẫn dẫn chứng bằng khen giấy khen
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trích dẫn, dẫn chứng từ một cuốn sách, bài báo hoặc tác giả, đặc biệt trong một công trình học thuật.

Definition (English Meaning)

A quotation from or reference to a book, paper, or author, especially in a scholarly work.

Ví dụ Thực tế với 'Citations'

  • "All sources must be properly acknowledged with full citations."

    "Tất cả các nguồn cần phải được ghi nhận đầy đủ với các trích dẫn hoàn chỉnh."

  • "The researcher provided a complete list of citations at the end of the article."

    "Nhà nghiên cứu đã cung cấp một danh sách đầy đủ các trích dẫn ở cuối bài viết."

  • "The soldier received a citation for his heroic actions during the battle."

    "Người lính đã nhận được bằng khen cho những hành động dũng cảm của mình trong trận chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Citations'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reference(tham khảo, tài liệu tham khảo)
credit(công nhận, ghi nhận)
acknowledgement(sự thừa nhận, sự công nhận)
award(giải thưởng, bằng khen)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Citations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'citation' thường được dùng trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu khoa học để chỉ việc dẫn nguồn thông tin đã sử dụng. Nó nhấn mạnh tính chính xác và minh bạch trong việc sử dụng thông tin từ người khác. Khác với 'quote' (trích dẫn) mang nghĩa chung chung hơn, 'citation' mang tính chất chuyên môn và quy chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in citations' để chỉ ra việc xuất hiện hoặc được đề cập trong các trích dẫn. Ví dụ: 'The data is often used in citations.' Sử dụng 'for citations' để chỉ mục đích của việc sử dụng nguồn tài liệu để trích dẫn. Ví dụ: 'This paper is good for citations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Citations'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student included many citations in her research paper.
Sinh viên đó đã đưa nhiều trích dẫn vào bài nghiên cứu của cô ấy.
Phủ định
The professor did not find any citations in the student's essay.
Giáo sư không tìm thấy bất kỳ trích dẫn nào trong bài luận của sinh viên.
Nghi vấn
Did the author provide citations for all of his sources?
Tác giả có cung cấp trích dẫn cho tất cả các nguồn của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)