civil discourse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil discourse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thảo luận lý trí, lịch sự, tôn trọng, trái ngược với việc thể hiện cảm xúc thái quá.
Definition (English Meaning)
Reasoned discussion as opposed to emotional display.
Ví dụ Thực tế với 'Civil discourse'
-
"The university aims to promote civil discourse on controversial issues."
"Trường đại học hướng đến việc thúc đẩy thảo luận lý trí về các vấn đề gây tranh cãi."
-
"We need more civil discourse in politics."
"Chúng ta cần nhiều thảo luận lý trí hơn trong chính trị."
-
"The goal is to encourage civil discourse, not to silence dissenting voices."
"Mục tiêu là khuyến khích thảo luận lý trí, chứ không phải là im lặng những tiếng nói bất đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil discourse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil discourse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil discourse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc trao đổi ý kiến một cách tôn trọng và xây dựng, ngay cả khi có sự bất đồng sâu sắc. Nó bao hàm việc lắng nghe quan điểm khác, tránh công kích cá nhân, và tập trung vào lý lẽ hơn là cảm xúc. Khác với 'debate' (tranh luận) thường mang tính đối đầu và mục đích chiến thắng, 'civil discourse' hướng đến việc tìm hiểu, thấu hiểu và có thể là đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' hoặc 'about' để chỉ chủ đề của cuộc thảo luận. Ví dụ: 'civil discourse on climate change', 'civil discourse about the election'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil discourse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.