(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasoned debate
C1

reasoned debate

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

tranh luận có lý lẽ biện luận có căn cứ thảo luận logic tranh biện dựa trên lý lẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasoned debate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tranh luận được đặc trưng bởi các lập luận logic và được hỗ trợ tốt.

Definition (English Meaning)

A debate characterized by logical and well-supported arguments.

Ví dụ Thực tế với 'Reasoned debate'

  • "The article promoted a reasoned debate on the ethical implications of artificial intelligence."

    "Bài báo khuyến khích một cuộc tranh luận có lý lẽ về những hệ quả đạo đức của trí tuệ nhân tạo."

  • "The commission aims to foster a reasoned debate on climate change policy."

    "Ủy ban hướng đến việc thúc đẩy một cuộc tranh luận có lý lẽ về chính sách biến đổi khí hậu."

  • "A reasoned debate is essential for a healthy democracy."

    "Một cuộc tranh luận có lý lẽ là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasoned debate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debate
  • Verb: reason (to reason)
  • Adjective: reasoned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logical discussion(thảo luận logic)
rational argument(lập luận hợp lý)
intellectual discourse(diễn ngôn trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional argument(tranh cãi cảm tính)
heated debate(tranh luận gay gắt)
irrational discussion(thảo luận phi lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reasoned debate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'reasoned debate' nhấn mạnh tính chất lý trí, có căn cứ và dựa trên bằng chứng của cuộc tranh luận. Nó khác với các cuộc tranh luận cảm tính, dựa trên cảm xúc hoặc thông tin sai lệch. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chính trị hoặc pháp lý, nơi các lập luận có cơ sở vững chắc là rất quan trọng. Nó cũng có thể ngụ ý một cuộc tranh luận lịch sự và tôn trọng, nơi các bên tham gia sẵn sàng lắng nghe và xem xét quan điểm của nhau. So sánh với 'heated debate' (tranh luận gay gắt) hoặc 'emotional argument' (tranh cãi cảm tính).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'- Reasoned debate about/on [topic]': Diễn tả một cuộc tranh luận có lý lẽ về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'There was a reasoned debate about the new economic policy.' (Đã có một cuộc tranh luận có lý lẽ về chính sách kinh tế mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasoned debate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)