(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncivil discourse
C1

uncivil discourse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp thiếu văn minh tranh luận thô lỗ lời lẽ khiếm nhã sự trao đổi thiếu tôn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncivil discourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giao tiếp hoặc tranh luận thể hiện sự thô lỗ, thiếu tôn trọng và lịch sự.

Definition (English Meaning)

Communication or debate characterized by rudeness, disrespect, and a lack of courtesy.

Ví dụ Thực tế với 'Uncivil discourse'

  • "The rise of social media has contributed to an increase in uncivil discourse."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã góp phần làm gia tăng sự giao tiếp thiếu văn minh."

  • "Uncivil discourse in politics can discourage citizens from participating."

    "Sự giao tiếp thiếu văn minh trong chính trị có thể làm nản lòng công dân tham gia."

  • "The forum was shut down due to increasing levels of uncivil discourse."

    "Diễn đàn đã bị đóng cửa do mức độ giao tiếp thiếu văn minh ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncivil discourse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rude debate(tranh luận thô lỗ)
discourteous discussion(thảo luận bất lịch sự)
aggressive exchange(trao đổi gay gắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

civil discourse(giao tiếp văn minh)
respectful dialogue(đối thoại tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

polarization(sự phân cực) partisanship(tính đảng phái)
online harassment(quấy rối trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Uncivil discourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc thảo luận hoặc tranh luận mà các bên liên quan sử dụng ngôn ngữ và hành vi xúc phạm, công kích cá nhân thay vì tập trung vào các lập luận và bằng chứng. Nó nhấn mạnh sự suy giảm về chất lượng của cuộc đối thoại và sự gia tăng của tính đối đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "the increase in uncivil discourse"; "examples of uncivil discourse". 'In' chỉ môi trường hoặc bối cảnh diễn ra, 'of' chỉ bản chất, thuộc tính của sự vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncivil discourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)