civilian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người dân thường, không phải là thành viên của lực lượng vũ trang hoặc cảnh sát.
Ví dụ Thực tế với 'Civilian'
-
"The bomb killed dozens of civilians."
"Quả bom đã giết chết hàng chục thường dân."
-
"The army was accused of targeting civilians."
"Quân đội bị cáo buộc nhắm mục tiêu vào dân thường."
-
"The civilian population suffered greatly during the war."
"Dân thường phải chịu đựng rất nhiều trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civilian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civilian
- Adjective: civilian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civilian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những người không tham gia vào quân đội, cảnh sát hoặc các lực lượng vũ trang khác. Thường được sử dụng để phân biệt với binh lính hoặc các nhân viên thực thi pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
against: được dùng để chỉ hành động chống lại dân thường. by: được dùng để chỉ hành động được thực hiện bởi dân thường
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.