(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civilian
B2

civilian

noun

Nghĩa tiếng Việt

dân thường người dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dân thường, không phải là thành viên của lực lượng vũ trang hoặc cảnh sát.

Definition (English Meaning)

A person who is not a member of the armed forces or police.

Ví dụ Thực tế với 'Civilian'

  • "The bomb killed dozens of civilians."

    "Quả bom đã giết chết hàng chục thường dân."

  • "The army was accused of targeting civilians."

    "Quân đội bị cáo buộc nhắm mục tiêu vào dân thường."

  • "The civilian population suffered greatly during the war."

    "Dân thường phải chịu đựng rất nhiều trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civilian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: civilian
  • Adjective: civilian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Civilian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ những người không tham gia vào quân đội, cảnh sát hoặc các lực lượng vũ trang khác. Thường được sử dụng để phân biệt với binh lính hoặc các nhân viên thực thi pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against by

against: được dùng để chỉ hành động chống lại dân thường. by: được dùng để chỉ hành động được thực hiện bởi dân thường

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)