(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ armed
B2

armed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có vũ trang được trang bị vũ khí vũ trang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Armed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được trang bị vũ khí.

Definition (English Meaning)

equipped with weapons.

Ví dụ Thực tế với 'Armed'

  • "The soldiers were armed with rifles and grenades."

    "Những người lính được trang bị súng trường và lựu đạn."

  • "An armed robber held up the bank."

    "Một tên cướp có vũ trang đã khống chế ngân hàng."

  • "The country is armed to the teeth."

    "Đất nước được trang bị vũ khí tận răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Armed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Armed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'armed' thường được dùng để mô tả người, lực lượng hoặc phương tiện được trang bị vũ khí. Nó có thể ám chỉ sự sẵn sàng cho chiến đấu hoặc tự vệ. Sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh; ví dụ, 'armed police' chỉ lực lượng cảnh sát được trang bị vũ khí để đối phó với các tình huống nguy hiểm, trong khi 'armed conflict' ám chỉ một cuộc xung đột vũ trang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Đi với giới từ 'with' để chỉ loại vũ khí hoặc phương tiện được trang bị. Ví dụ: 'armed with a rifle' (trang bị súng trường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Armed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)