(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ casualty
C1

casualty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương vong người bị nạn nạn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Casualty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người bị chết hoặc bị thương trong chiến tranh hoặc tai nạn.

Definition (English Meaning)

A person killed or injured in a war or accident.

Ví dụ Thực tế với 'Casualty'

  • "The army suffered heavy casualties during the battle."

    "Quân đội đã chịu nhiều thương vong trong trận chiến."

  • "The number of casualties from the storm is still unknown."

    "Số lượng thương vong do cơn bão gây ra vẫn chưa được biết."

  • "He became a casualty of the company's downsizing efforts."

    "Anh ấy trở thành nạn nhân của nỗ lực cắt giảm quy mô công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Casualty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

victim(nạn nhân)
fatality(người chết)

Trái nghĩa (Antonyms)

survivor(người sống sót)

Từ liên quan (Related Words)

injury(thương tích)
death(cái chết)
war(chiến tranh)
accident(tai nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Casualty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'casualty' thường được sử dụng để chỉ những người bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một sự kiện nào đó, thường là một sự kiện lớn và gây tổn thất. Nó có thể chỉ số người chết, bị thương hoặc mất tích. Khác với 'victim' có nghĩa rộng hơn và có thể chỉ bất kỳ ai chịu thiệt hại, 'casualty' mang tính chất nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến chiến tranh, thiên tai, hoặc các tai nạn lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Casualty of': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra thương vong. Ví dụ: 'a casualty of the war'. 'Casualty from': cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể mang ý chỉ hậu quả gián tiếp. Ví dụ: 'casualties from the earthquake'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Casualty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)