(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ claim for damages
C1

claim for damages

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu bồi thường thiệt hại đòi bồi thường thiệt hại khiếu nại đòi bồi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claim for damages'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành động hoặc sơ suất của ai đó gây ra, thường được gửi đến công ty bảo hiểm hoặc tòa án.

Definition (English Meaning)

A formal request to an insurer or in court for compensation for loss or harm caused by someone's actions or negligence.

Ví dụ Thực tế với 'Claim for damages'

  • "The company filed a claim for damages against its supplier after receiving faulty components."

    "Công ty đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại cho nhà cung cấp sau khi nhận được các bộ phận bị lỗi."

  • "She has filed a claim for damages after the accident."

    "Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại sau vụ tai nạn."

  • "The court is reviewing his claim for damages."

    "Tòa án đang xem xét yêu cầu bồi thường thiệt hại của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Claim for damages'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compensation claim(yêu cầu bồi thường)
action for damages(kiện đòi bồi thường thiệt hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Claim for damages'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và bảo hiểm. Nó bao gồm cả hành động nộp đơn yêu cầu và số tiền được yêu cầu để bù đắp thiệt hại. 'Claim' ở đây mang nghĩa là 'yêu cầu' (demand), và 'damages' mang nghĩa là 'thiệt hại' (compensation). Cần phân biệt với 'damage' (sự hư hại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against in

- 'for': chỉ mục đích của yêu cầu bồi thường (claim *for* damages).
- 'against': chỉ người hoặc tổ chức bị yêu cầu bồi thường (claim *against* the company).
- 'in': chỉ nơi yêu cầu bồi thường được thực hiện (claim *in* court).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Claim for damages'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will claim for damages caused by the flood.
Công ty sẽ yêu cầu bồi thường thiệt hại do lũ lụt gây ra.
Phủ định
They are not going to claim for damages because they weren't insured.
Họ sẽ không yêu cầu bồi thường thiệt hại vì họ không mua bảo hiểm.
Nghi vấn
Will you claim for damages if the product arrives broken?
Bạn có yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu sản phẩm đến bị hỏng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)