action for damages
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Action for damages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình pháp lý hoặc vụ kiện được khởi xướng để đòi bồi thường thiệt hại bằng tiền cho những mất mát hoặc tổn hại phải gánh chịu do hành vi sai trái hoặc sơ suất của một bên khác.
Definition (English Meaning)
A legal process or lawsuit initiated to recover monetary compensation for losses or harm suffered due to another party's wrongful act or negligence.
Ví dụ Thực tế với 'Action for damages'
-
"The company filed an action for damages against its supplier for breach of contract."
"Công ty đã đệ đơn kiện đòi bồi thường thiệt hại đối với nhà cung cấp của mình vì vi phạm hợp đồng."
-
"The victim brought an action for damages against the driver who caused the accident."
"Nạn nhân đã đệ đơn kiện đòi bồi thường thiệt hại đối với người lái xe gây ra tai nạn."
-
"He initiated an action for damages after discovering the fraud."
"Anh ta đã khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại sau khi phát hiện ra hành vi gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Action for damages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: action, damages
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Action for damages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Action" ở đây là một thuật ngữ pháp lý chỉ một vụ kiện hoặc quá trình tố tụng. "Damages" chỉ khoản tiền bồi thường được yêu cầu hoặc được tòa án присужден. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý liên quan đến vi phạm hợp đồng, tai nạn, hoặc các hành vi sai trái khác gây ra thiệt hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" ở đây chỉ mục đích của hành động, tức là hành động được thực hiện để đòi bồi thường thiệt hại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Action for damages'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.